Kết quả Slovan Liberec vs Sigma Olomouc, 19h30 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 2

  • Slovan Liberec vs Sigma Olomouc: Diễn biến chính

  • 37'
    Benjamin Nyarko (Assist:Abubakar Ghali) goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Abubakar Ghali Goal Disallowed
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jan Fiala
    nbsp;Jachym Sip
  • 49'
    1-0
    Jan Kliment
  • 58'
    Lukas Letenay nbsp;
    Benjamin Nyarko nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-1
    goalnbsp;Filip Zorvan
  • 66'
    Christian Frydek nbsp;
    Lubomir Tupta nbsp;
    1-1
  • 66'
    Dominik Preisler nbsp;
    Abubakar Ghali nbsp;
    1-1
  • 71'
    Aziz Abdu Kayondo nbsp;
    Denis Visinsky nbsp;
    1-1
  • 71'
    Qendrim Zyba nbsp;
    Jan Mikula nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Stepan Langer
    nbsp;Radim Breite
  • 74'
    1-1
    nbsp;Matej Mikulenka
    nbsp;Jan Navratil
  • 81'
    1-1
    nbsp;Lukas Julis
    nbsp;Jan Kliment
  • 81'
    1-1
    nbsp;Dele Israel
    nbsp;Filip Zorvan
  • 89'
    Lukas Letenay
    1-1
  • Slovan Liberec vs Sigma Olomouc: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec3-4-2-1
    31
    Hugo Jan Backovsky
    3
    Jan Mikula
    13
    Adam Sevinsky
    2
    Dominik Plechaty
    25
    Abubakar Ghali
    19
    Michal Hlavaty
    8
    Marek Icha
    18
    Josef Kozeluh
    10
    Lubomir Tupta
    5
    Denis Visinsky
    28
    Benjamin Nyarko
    9
    Jan Kliment
    30
    Jan Navratil
    10
    Filip Zorvan
    6
    Jachym Sip
    8
    Jiri Spacil
    7
    Radim Breite
    34
    Matej Hadas
    38
    Jakub Pokorny
    3
    Adam Dohnalek
    13
    Jiri Slama
    91
    Jan Koutny
    Sigma Olomouc4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Patrik Dulay
    11Christian Frydek
    27Aziz Abdu Kayondo
    16Olaf Kok
    21Lukas Letenay
    47Jindrich Musil
    37Marios Pourzitidis
    20Dominik Preisler
    7Michael Rabusic
    6Ivan Varfolomeev
    34Qendrim Zyba
    Juraj Chvatal 20
    Tomas Digana 1
    Jakub Elbel 4
    Jan Fiala 18
    Dele Israel 17
    Lukas Julis 39
    Stepan Langer 37
    Michal Leibl 28
    Matej Mikulenka 25
    Lukas Vrastil 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Vaclav Jilek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Sigma Olomouc: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Sigma Olomouc
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 409
    Số đường chuyền
    337
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Pha tấn công
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 20 17 2 1 42 7 35 53 T T T T B T
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 20 7 7 6 31 23 8 28 H T T T B B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs