Kết quả Slovan Liberec vs Slavia Praha, 22h30 ngày 02/08
Kết quả Slovan Liberec vs Slavia Praha
Nhận định Slovan Liberec vs Slavia Praha, 22h30 ngày 2/8
Đối đầu Slovan Liberec vs Slavia Praha
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/08/202422:30
-
Slovan Liberec 10Slavia Praha 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.81O 2.75
0.82U 2.75
1.001
5.25X
4.502
1.48Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.03O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Liberec vs Slavia Praha
-
Sân vận động: Stadion you nice Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 3
-
Slovan Liberec vs Slavia Praha: Diễn biến chính
-
40'0-1nbsp;El Hadji Malick Diouf
-
60'Patrik Dulay nbsp;
Benjamin Nyarko nbsp;0-1 -
66'0-1nbsp;Christos Zafeiris
nbsp;Lukas Provod -
66'0-1nbsp;Daniel Fila
nbsp;Tomas Chory -
74'Christian Frydek nbsp;
Lubomir Tupta nbsp;0-1 -
74'Josef Kozeluh nbsp;
Abubakar Ghali nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;David Zima
nbsp;Lukas Masopust -
79'Olaf Kok nbsp;
Denis Visinsky nbsp;0-1 -
82'Christian Frydek0-1
-
84'0-1Ivan Schranz
-
90'0-1nbsp;Mojmir Chytil
nbsp;Ivan Schranz -
90'0-1nbsp;Conrad Wallem
nbsp;El Hadji Malick Diouf
-
Slovan Liberec vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Slovan Liberec3-4-331Hugo Jan Backovsky20Dominik Preisler13Adam Sevinsky3Jan Mikula27Aziz Abdu Kayondo19Michal Hlavaty8Marek Icha25Abubakar Ghali10Lubomir Tupta28Benjamin Nyarko5Denis Visinsky26Ivan Schranz25Tomas Chory17Lukas Provod8Lukas Masopust28Filip Prebsl19Oscar Dorley12El Hadji Malick Diouf3Tomas Holes5Igoh Ogbu18Jan Boril31Antonin Kinsky
- Đội hình dự bị
-
24Patrik Dulay11Christian Frydek16Olaf Kok18Josef Kozeluh21Lukas Letenay47Jindrich Musil15Nicolas Penner2Dominik Plechaty37Marios Pourzitidis6Ivan Varfolomeev34Qendrim ZybaMojmir Chytil 13Daniel Fila 11Matej Jurasek 35Vaclav Jurecka 15Ales Mandous 24Michal Tomic 29Lukas Vorlicky 22Conrad Wallem 6Christos Zafeiris 10David Zima 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lubos KozelJindrich Trpisovsky
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Liberec vs Slavia Praha: Số liệu thống kê
-
Slovan LiberecSlavia Praha
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
407Số đường chuyền351
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 20 | 17 | 2 | 1 | 42 | 7 | 35 | 53 | T T T T B T |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 28 | H T T T B B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs