Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac, 20h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 20

  • Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Kilian Bevis
  • 17'
    0-0
    Evandro da Silva Goal Disallowed
  • 34'
    Uros Nikolic goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Dragan Kokanovic (Assist:Uros Nikolic) goalnbsp;
    2-0
  • 49'
    Djordje Crnomarkovic
    2-0
  • 54'
    2-1
    goalnbsp;Bogdan Mircetic
  • 60'
    2-1
    Louay Ben Hassine
  • 67'
    Caleb Sery (Assist:Uros Nikolic) goalnbsp;
    3-1
  • 76'
    3-1
    Aleksej Golijanin
  • 80'
    3-2
    goalnbsp;Kilian Bevis
  • 90'
    3-2
    Tomislav Dadic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac: Số liệu thống kê

  • Vojvodina Novi Sad
    Radnicki 1923 Kragujevac
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 251
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 21 20 1 0 73 13 60 61 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 21 12 6 3 39 22 17 42 T T B H T H
3 OFK Beograd 20 9 6 5 27 24 3 33 B H B H T H
4 Mladost Lucani 21 9 6 6 24 23 1 33 H B T B B H
5 Radnicki 1923 Kragujevac 20 9 4 7 37 25 12 31 H H B T T B
6 Vojvodina Novi Sad 21 8 7 6 34 25 9 31 H T B T T H
7 Backa Topola 21 8 4 9 33 28 5 28 B H B H T B
8 Cukaricki Stankom 21 7 7 7 29 30 -1 28 H B T B B H
9 FK Zeleznicar Pancevo 21 7 5 9 27 25 2 26 H T B T H H
10 Radnicki Nis 21 7 5 9 29 39 -10 26 B B B B B H
11 Novi Pazar 21 7 4 10 32 43 -11 25 H B H B T B
12 FK Napredak Krusevac 21 6 6 9 21 27 -6 24 H B B T T H
13 IMT Novi Beograd 21 6 5 10 27 35 -8 23 T T H H B T
14 FK Spartak Zlatibor Voda 21 5 7 9 18 32 -14 22 T H T B B H
15 Tekstilac 21 6 3 12 16 38 -22 21 H T B T B T
16 Jedinstvo UB 21 2 2 17 12 49 -37 8 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs