Kết quả Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac, 20h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 20

  • Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Kilian Bevis
  • 17'
    0-0
    Evandro da Silva Goal Disallowed
  • 34'
    Uros Nikolic goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Dragan Kokanovic (Assist:Uros Nikolic) goalnbsp;
    2-0
  • 49'
    Djordje Crnomarkovic
    2-0
  • 54'
    2-1
    goalnbsp;Bogdan Mircetic
  • 60'
    2-1
    Louay Ben Hassine
  • 67'
    Caleb Sery (Assist:Uros Nikolic) goalnbsp;
    3-1
  • 76'
    3-1
    Aleksej Golijanin
  • 80'
    3-2
    goalnbsp;Kilian Bevis
  • 90'
    3-2
    Tomislav Dadic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Vojvodina Novi Sad vs Radnicki 1923 Kragujevac: Số liệu thống kê

  • Vojvodina Novi Sad
    Radnicki 1923 Kragujevac
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 251
    Số đường chuyền
    342
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 27 25 2 0 96 17 79 77 T T H T T T
2 Partizan Belgrade 27 16 8 3 55 29 26 56 H T H T T T
3 Radnicki 1923 Kragujevac 27 13 5 9 45 35 10 44 B T T T H B
4 Mladost Lucani 27 11 7 9 30 31 -1 40 T B T B H B
5 OFK Beograd 27 11 7 9 33 35 -2 40 B B H T T B
6 Vojvodina Novi Sad 27 10 9 8 41 31 10 39 H H B T B T
7 Cukaricki Stankom 27 9 9 9 35 36 -1 36 T H T B H B
8 FK Zeleznicar Pancevo 27 9 8 10 35 31 4 35 H H B H T T
9 Novi Pazar 27 10 5 12 40 50 -10 35 T H T B T B
10 Backa Topola 27 10 4 13 42 42 0 34 B B B T B T
11 FK Spartak Zlatibor Voda 27 8 9 10 25 36 -11 33 H T H T T B
12 FK Napredak Krusevac 27 8 7 12 26 36 -10 31 T B B H B T
13 IMT Novi Beograd 27 8 6 13 33 45 -12 30 B B T H B T
14 Radnicki Nis 27 8 6 13 35 53 -18 30 T B H B B B
15 Tekstilac 27 7 4 16 20 49 -29 25 B T B H B B
16 Jedinstvo UB 27 4 2 21 20 55 -35 14 B T B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs