Kết quả FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Graficar Beograd, 20h00 ngày 08/03

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

Hạng 2 Serbia 2024-2025 » vòng 25

  • FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Graficar Beograd: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Darko Lazic
  • 35'
    0-0
    Strahinja Stojkovic
  • 36'
    Stefanovic
    0-0
  • 37'
    Milan Gvozdenovic goalnbsp;
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Uros Sremcevic
  • 52'
    1-1
    Aleksa Jovanovic
  • 70'
    Nemanja Spasojevic
    1-1
  • 76'
    Nemanja Spasojevic
    1-1
  • BXH Hạng 2 Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • FK Radnicki Sremska Mitrovica vs FK Graficar Beograd: Số liệu thống kê

  • FK Radnicki Sremska Mitrovica
    FK Graficar Beograd
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Habitpharm Javor 25 13 10 2 28 12 16 49 T T H T H H
2 Mladost Novi Sad 25 13 10 2 27 14 13 49 T T T B H T
3 Radnik Surdulica 25 13 8 4 36 11 25 47 H T T T T B
4 Macva Sabac 25 13 6 6 33 19 14 45 T H T H H H
5 FK Vrsac 25 11 7 7 27 22 5 40 H B B T B H
6 Borac Cacak 25 10 8 7 33 29 4 38 B B T B T H
7 FK Vozdovac Beograd 25 10 7 8 24 17 7 37 T T H H B H
8 FK Graficar Beograd 25 9 8 8 32 32 0 35 B H B T T H
9 Zemun 25 6 12 7 29 27 2 30 T H T H H T
10 FK Trajal Krusevac 25 8 5 12 27 32 -5 29 T B H T T H
11 Semendrija 1924 25 7 8 10 20 31 -11 29 H H H H H T
12 FK Radnicki Sremska Mitrovica 25 4 12 9 17 26 -9 24 B H B B B H
13 Indjija 25 4 9 12 22 35 -13 21 B H H H B B
14 FK Dubocica 25 4 9 12 25 44 -19 21 T B B B T B
15 Sloven Ruma 25 3 11 11 17 33 -16 20 B H H H H H
16 Sevojno Uzice 25 3 8 14 15 28 -13 17 B H B B B H

Title Play-offs Championship Playoff