Đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola, 01h00 ngày 09/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola

Lịch sử đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola trước đây

  • 19/10/2024
    Backa Topola
    0 - 2
    Radnicki 1923 Kragujevac
    0 - 1
    W
  • 08/05/2024
    Backa Topola
    4 - 3
    Radnicki 1923 Kragujevac
    3 - 0
    L
  • 09/12/2023
    Radnicki 1923 Kragujevac
    0 - 0
    Backa Topola
    0 - 0
    D
  • 12/08/2023
    Backa Topola
    1 - 0
    Radnicki 1923 Kragujevac
    0 - 0
    L
  • 08/05/2023
    Radnicki 1923 Kragujevac
    1 - 4
    Backa Topola
    1 - 2
    L
  • 02/03/2023
    Radnicki 1923 Kragujevac
    0 - 2
    Backa Topola
    0 - 2
    L
  • 31/08/2022
    Backa Topola
    2 - 0
    Radnicki 1923 Kragujevac
    1 - 0
    L
  • 11/12/2021
    Radnicki 1923 Kragujevac
    0 - 3
    Backa Topola
    0 - 1
    L
  • 14/08/2021
    Backa Topola
    4 - 4
    Radnicki 1923 Kragujevac
    2 - 1
    D
  • 27/04/2019
    Backa Topola
    2 - 1
    Radnicki 1923 Kragujevac
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola

- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Serbia 9 1 2 6
Hạng 2 Serbia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Radnicki 1923 Kragujevac (sân nhà) 4 0 1 3
Radnicki 1923 Kragujevac (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki 1923 Kragujevac thắng
Bại: là số trận Radnicki 1923 Kragujevac thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki 1923 KragujevacBacka Topola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Serbia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 27 25 2 0 96 17 79 77 T T H T T T
2 Partizan Belgrade 27 16 8 3 55 29 26 56 H T H T T T
3 Radnicki 1923 Kragujevac 26 13 5 8 44 32 12 44 T B T T T H
4 Mladost Lucani 26 11 7 8 30 28 2 40 H T B T B H
5 OFK Beograd 26 11 7 8 32 33 -1 40 B B B H T T
6 Vojvodina Novi Sad 26 9 9 8 40 31 9 36 H H H B T B
7 Cukaricki Stankom 27 9 9 9 35 36 -1 36 T H T B H B
8 Novi Pazar 27 10 5 12 40 50 -10 35 T H T B T B
9 FK Spartak Zlatibor Voda 27 8 9 10 25 36 -11 33 H T H T T B
10 FK Zeleznicar Pancevo 26 8 8 10 33 30 3 32 H H H B H T
11 Backa Topola 26 9 4 13 39 41 -2 31 B B B B T B
12 FK Napredak Krusevac 27 8 7 12 26 36 -10 31 T B B H B T
13 Radnicki Nis 27 8 6 13 35 53 -18 30 T B H B B B
14 IMT Novi Beograd 26 7 6 13 30 45 -15 27 T B B T H B
15 Tekstilac 27 7 4 16 20 49 -29 25 B T B H B B
16 Jedinstvo UB 26 4 2 20 20 54 -34 14 B B T B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: