Kết quả Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd, 22h00 ngày 02/03

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 26

  • Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd: Diễn biến chính

  • 8'
    Felicio Mendes Joao Milson Penalty awarded
    0-0
  • 10'
    Cherif Ndiaye
    0-0
  • 20'
    Jovan Sljivic (Assist:Aleksandar Katai) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Marko Jevtic(OW)
    2-0
  • 70'
    Nemanja Radonjic (Assist:Andrija Maksimovic) goalnbsp;
    3-0
  • 81'
    Bruno Duarte da Silva (Assist:Young-woo Seol) goalnbsp;
    4-0
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Crvena Zvezda vs IMT Novi Beograd: Số liệu thống kê

  • Crvena Zvezda
    IMT Novi Beograd
  • 16
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 560
    Số đường chuyền
    199
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 27 25 2 0 96 17 79 77 T T H T T T
2 Partizan Belgrade 27 16 8 3 55 29 26 56 H T H T T T
3 Radnicki 1923 Kragujevac 27 13 5 9 45 35 10 44 B T T T H B
4 OFK Beograd 26 11 7 8 32 33 -1 40 B B B H T T
5 Mladost Lucani 27 11 7 9 30 31 -1 40 T B T B H B
6 Vojvodina Novi Sad 27 10 9 8 41 31 10 39 H H B T B T
7 Cukaricki Stankom 27 9 9 9 35 36 -1 36 T H T B H B
8 Novi Pazar 27 10 5 12 40 50 -10 35 T H T B T B
9 Backa Topola 27 10 4 13 42 42 0 34 B B B T B T
10 FK Spartak Zlatibor Voda 27 8 9 10 25 36 -11 33 H T H T T B
11 FK Zeleznicar Pancevo 26 8 8 10 33 30 3 32 H H H B H T
12 FK Napredak Krusevac 27 8 7 12 26 36 -10 31 T B B H B T
13 IMT Novi Beograd 27 8 6 13 33 45 -12 30 B B T H B T
14 Radnicki Nis 27 8 6 13 35 53 -18 30 T B H B B B
15 Tekstilac 27 7 4 16 20 49 -29 25 B T B H B B
16 Jedinstvo UB 27 4 2 21 20 55 -35 14 B T B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs