Kết quả IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis, 23h30 ngày 30/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 7

  • IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis: Diễn biến chính

  • 7'
    Nikola Krstic
    0-0
  • 29'
    0-0
    Jo Jin Ho
  • 31'
    Irfan Zulfic goalnbsp;
    1-0
  • 53'
    1-1
    goalnbsp;Iliya Yurukov
  • 56'
    1-1
    Radivoj Bosic
  • 59'
    Yoann Court
    1-1
  • 61'
    Alan Stevanovic goalnbsp;
    2-1
  • 66'
    Antoine Batisse goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    Trivante Stewart
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • IMT Novi Beograd vs Radnicki Nis: Số liệu thống kê

  • IMT Novi Beograd
    Radnicki Nis
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 254
    Số đường chuyền
    480
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 20 19 1 0 71 12 59 58 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 21 12 6 3 39 22 17 42 T T B H T H
3 OFK Beograd 20 9 6 5 27 24 3 33 B H B H T H
4 Mladost Lucani 21 9 6 6 24 23 1 33 H B T B B H
5 Radnicki 1923 Kragujevac 20 9 4 7 37 25 12 31 H H B T T B
6 Vojvodina Novi Sad 21 8 7 6 34 25 9 31 H T B T T H
7 Backa Topola 20 8 4 8 32 26 6 28 T B H B H T
8 Cukaricki Stankom 21 7 7 7 29 30 -1 28 H B T B B H
9 FK Zeleznicar Pancevo 20 7 4 9 27 25 2 25 H H T B T H
10 Radnicki Nis 20 7 4 9 29 39 -10 25 H B B B B B
11 Novi Pazar 21 7 4 10 32 43 -11 25 H B H B T B
12 FK Napredak Krusevac 21 6 6 9 21 27 -6 24 H B B T T H
13 IMT Novi Beograd 21 6 5 10 27 35 -8 23 T T H H B T
14 FK Spartak Zlatibor Voda 21 5 7 9 18 32 -14 22 T H T B B H
15 Tekstilac 21 6 3 12 16 38 -22 21 H T B T B T
16 Jedinstvo UB 21 2 2 17 12 49 -37 8 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs