Kết quả Novi Pazar vs Vojvodina Novi Sad, 20h30 ngày 29/11
Kết quả Novi Pazar vs Vojvodina Novi Sad
Nhận định, Soi kèo Novi Pazar vs Vojvodina, 20h30 ngày 29/11
Đối đầu Novi Pazar vs Vojvodina Novi Sad
Phong độ Novi Pazar gần đây
Phong độ Vojvodina Novi Sad gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.86O 2.5
0.80U 2.5
1.001
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Novi Pazar vs Vojvodina Novi Sad
-
Sân vận động: Kraj Morave
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 17
-
Novi Pazar vs Vojvodina Novi Sad: Diễn biến chính
-
19'0-1
nbsp;Bamidele Isa Yusuf (Assist:Lucas Barros da Cunha)
-
26'0-1Slobodan Medojevic
-
39'Almedin Ziljkic0-1
-
44'0-1Sichenje Collins
-
66'0-2
nbsp;Bamidele Isa Yusuf (Assist:Caleb Sery)
-
75'0-3
nbsp;Bamidele Isa Yusuf (Assist:Andrija Radulovic)
-
76'0-3Bamidele Isa Yusuf
-
78'0-4
nbsp;Bamidele Isa Yusuf
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Novi Pazar vs Vojvodina Novi Sad: Số liệu thống kê
-
Novi PazarVojvodina Novi Sad
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
370Số đường chuyền357
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
12Cứu thua13
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 27 | 25 | 2 | 0 | 96 | 17 | 79 | 77 | T T H T T T |
2 | Partizan Belgrade | 27 | 16 | 8 | 3 | 55 | 29 | 26 | 56 | H T H T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 27 | 13 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 44 | B T T T H B |
4 | Mladost Lucani | 27 | 11 | 7 | 9 | 30 | 31 | -1 | 40 | T B T B H B |
5 | OFK Beograd | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 35 | -2 | 40 | B B H T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 27 | 10 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 39 | H H B T B T |
7 | Cukaricki Stankom | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | T H T B H B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 31 | 4 | 35 | H H B H T T |
9 | Novi Pazar | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 50 | -10 | 35 | T H T B T B |
10 | Backa Topola | 27 | 10 | 4 | 13 | 42 | 42 | 0 | 34 | B B B T B T |
11 | FK Spartak Zlatibor Voda | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | H T H T T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B B H B T |
13 | IMT Novi Beograd | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 45 | -12 | 30 | B B T H B T |
14 | Radnicki Nis | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 53 | -18 | 30 | T B H B B B |
15 | Tekstilac | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 49 | -29 | 25 | B T B H B B |
16 | Jedinstvo UB | 27 | 4 | 2 | 21 | 20 | 55 | -35 | 14 | B T B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs