Kết quả OFK Beograd vs Radnicki Nis, 19h00 ngày 02/03
Kết quả OFK Beograd vs Radnicki Nis
Đối đầu OFK Beograd vs Radnicki Nis
Phong độ OFK Beograd gần đây
Phong độ Radnicki Nis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.03O 2.5
0.88U 2.5
0.931
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1+0
0.67-0
1.09O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFK Beograd vs Radnicki Nis
-
Sân vận động: Gradski stadion Tetovo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 26
-
OFK Beograd vs Radnicki Nis: Diễn biến chính
-
28'Lazar Jovanovic (Assist:Gleofilo Vlijter)
nbsp;
1-0 -
41'Diogo Bezerra Goal Disallowed1-0
-
42'Lazar Jovanovic1-0
-
72'Gleofilo Vlijter1-0
-
79'Samuel Kwame Owusu
nbsp;
2-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
OFK Beograd vs Radnicki Nis: Số liệu thống kê
-
OFK BeogradRadnicki Nis
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
304Số đường chuyền421
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 27 | 25 | 2 | 0 | 96 | 17 | 79 | 77 | T T H T T T |
2 | Partizan Belgrade | 27 | 16 | 8 | 3 | 55 | 29 | 26 | 56 | H T H T T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 27 | 13 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 44 | B T T T H B |
4 | OFK Beograd | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 33 | -1 | 40 | B B B H T T |
5 | Mladost Lucani | 27 | 11 | 7 | 9 | 30 | 31 | -1 | 40 | T B T B H B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 27 | 10 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 39 | H H B T B T |
7 | Cukaricki Stankom | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | T H T B H B |
8 | Novi Pazar | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 50 | -10 | 35 | T H T B T B |
9 | Backa Topola | 27 | 10 | 4 | 13 | 42 | 42 | 0 | 34 | B B B T B T |
10 | FK Spartak Zlatibor Voda | 27 | 8 | 9 | 10 | 25 | 36 | -11 | 33 | H T H T T B |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 30 | 3 | 32 | H H H B H T |
12 | FK Napredak Krusevac | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 36 | -10 | 31 | T B B H B T |
13 | IMT Novi Beograd | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 45 | -12 | 30 | B B T H B T |
14 | Radnicki Nis | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 53 | -18 | 30 | T B H B B B |
15 | Tekstilac | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 49 | -29 | 25 | B T B H B B |
16 | Jedinstvo UB | 27 | 4 | 2 | 21 | 20 | 55 | -35 | 14 | B T B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs