Kết quả Radnicki Nis vs Novi Pazar, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Radnicki Nis vs Novi Pazar
Đối đầu Radnicki Nis vs Novi Pazar
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Novi Pazar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202419:00
-
Radnicki Nis 22Novi Pazar 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.5
0.83U 2.5
0.971
2.05X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki Nis vs Novi Pazar
-
Sân vận động: Cair Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 15
-
Radnicki Nis vs Novi Pazar: Diễn biến chính
-
19'0-1nbsp;Adetunji Rasaq Adeshina
-
43'Mbouri Basile Yamkam0-1
-
45'0-1Uros Djuranovic
-
61'0-1Aleksandar Mesarovic
-
62'Jo Jin Ho0-1
-
62'0-1Rodney Antwi
-
64'0-1Ognjen Mrsic
-
74'0-1Ejike Opara
-
85'Aleksandar Vojinovic (Assist:Marko Petkovic) nbsp;1-1
-
88'Pavle Ivelja (Assist:Trivante Stewart) nbsp;2-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki Nis vs Novi Pazar: Số liệu thống kê
-
Radnicki NisNovi Pazar
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
137Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
101Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33 | H B T B B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T B B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 21 | H T B T B T |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs