Kết quả FK Kosice vs Trencin, 21h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 13

  • FK Kosice vs Trencin: Diễn biến chính

  • 25'
    Marek Zsigmund
    0-0
  • 38'
    0-0
    nbsp;Hugo Pavek
    nbsp;Samuel Sefcik
  • 55'
    0-0
    nbsp;Chinonso Emeka
    nbsp;Bright Donkor
  • 55'
    0-0
    nbsp;Luka Zoric
    nbsp;Tadeas Hajovsky
  • 64'
    Dalibor Takac nbsp;
    Marek Zsigmund nbsp;
    0-0
  • 79'
    Zan Medved nbsp;
    Karlo Miljanic nbsp;
    0-0
  • 79'
    Zyen Jones nbsp;
    Niarchos Ioannis nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Samuel Bagin
    nbsp;Sunday Jude
  • 88'
    0-0
    nbsp;Adrian Fiala
    nbsp;Samir Ben Sallam
  • 90'
    0-0
    Chinonso Emeka
  • 90'
    0-0
    Chinonso Emeka
  • FK Kosice vs Trencin: Đội hình chính và dự bị

  • FK Kosice3-4-1-2
    1
    David Sipos
    66
    Peter Varga
    20
    Jan Krivak
    5
    Jakub Jakubko
    11
    Luis Miguel Castelo Santos
    8
    David Gallovic
    25
    Marek Zsigmund
    19
    Lukas Fabis
    23
    Michal Fasko
    27
    Karlo Miljanic
    7
    Niarchos Ioannis
    7
    Sunday Jude
    19
    Bright Donkor
    85
    Emma Uchegbu
    6
    Tadeas Hajovsky
    27
    Damian Baris
    42
    Samir Ben Sallam
    23
    Samuel Sefcik
    14
    Taras Bondarenko
    15
    Lazar Stojsavljevic
    12
    Jakub Holubek
    30
    Matus Slavicek
    Trencin4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Nicolas Ezequiel Gorosito
    90Nassim Innocenti
    10Zyen Jones
    22Matus Kira
    18Rastislav Korba
    55Zan Medved
    17Dalibor Takac
    30Marek Teplan
    Samuel Bagin 2
    Chinonso Emeka 9
    Adrian Fiala 18
    Andrija Katic 1
    Lukas Mikulaj 21
    Hugo Pavek 90
    Sani Suleiman 77
    Yakubu Adam 8
    Luka Zoric 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marian Zimen
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • FK Kosice vs Trencin: Số liệu thống kê

  • FK Kosice
    Trencin
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    331
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs