Kết quả Dunajska Streda vs Trencin, 21h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 17

  • Dunajska Streda vs Trencin: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Tadeas Hajovsky
  • 10'
    Mate Tuboly nbsp;
    Christian Herc nbsp;
    0-1
  • 15'
    Fortune Akpan Bassey (Assist:Yhoan Andzouana) goalnbsp;
    1-1
  • 20'
    1-1
    Lukas Skovajsa
  • 22'
    Mateus Brunetti
    1-1
  • 24'
    Mate Tuboly Penalty cancelled
    1-1
  • 33'
    1-2
    goalnbsp;Emma Uchegbu
  • 37'
    Konrad Gruszkowski nbsp;
    Pablo Ortiz nbsp;
    1-2
  • 45'
    1-3
    goalnbsp;Lazar Stojsavljevic (Assist:Lukas Skovajsa)
  • 62'
    Mate Tuboly
    1-3
  • 65'
    Fortune Akpan Bassey (Assist:Konrad Gruszkowski) goalnbsp;
    2-3
  • 68'
    2-3
    Damian Baris
  • 70'
    Taras Kacharaba
    2-3
  • 77'
    2-3
    Lazar Stojsavljevic
  • 78'
    2-3
    nbsp;Bright Donkor
    nbsp;Lukas Mikulaj
  • 78'
    2-3
    nbsp;Sani Suleiman
    nbsp;Sunday Jude
  • 83'
    2-3
    nbsp;Taras Bondarenko
    nbsp;Samir Ben Sallam
  • 83'
    2-3
    nbsp;Adrian Fiala
    nbsp;Tadeas Hajovsky
  • 85'
    Jan Bernat nbsp;
    Mahmudu Bajo nbsp;
    2-3
  • 85'
    Levente Bosze nbsp;
    Alejandro Mendez Garcia nbsp;
    2-3
  • 87'
    Yhoan Andzouana goalnbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    nbsp;Jakub Holubek
    nbsp;Emma Uchegbu
  • Dunajska Streda vs Trencin: Đội hình chính và dự bị

  • Dunajska Streda3-4-3
    41
    Aleksandar Popovic
    33
    Taras Kacharaba
    26
    Pablo Ortiz
    16
    Mateus Brunetti
    18
    Alejandro Mendez Garcia
    24
    Christian Herc
    6
    Mahmudu Bajo
    17
    Yhoan Andzouana
    10
    Ammar Ramadan
    99
    Ladislav Almasi
    14
    Fortune Akpan Bassey
    85
    Emma Uchegbu
    21
    Lukas Mikulaj
    7
    Sunday Jude
    6
    Tadeas Hajovsky
    27
    Damian Baris
    42
    Samir Ben Sallam
    90
    Hugo Pavek
    2
    Samuel Bagin
    15
    Lazar Stojsavljevic
    25
    Lukas Skovajsa
    1
    Andrija Katic
    Trencin4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Bartol Barisic
    7Jan Bernat
    13Levente Bosze
    1Leandro Filipe de Almeida Dornelles
    77Konrad Gruszkowski
    22Akos Szendrei
    68Mate Tuboly
    27Milan Vitalis
    91Romaric Yapi
    Denis Adamkovic 80
    Taras Bondarenko 14
    Bright Donkor 19
    Adrian Fiala 18
    Jakub Holubek 12
    Matus Slavicek 30
    Sani Suleiman 77
    Yakubu Adam 8
    Luka Zoric 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adrian Gula
    Marian Zimen
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Dunajska Streda vs Trencin: Số liệu thống kê

  • Dunajska Streda
    Trencin
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 393
    Số đường chuyền
    226
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs