Kết quả KFC Komarno vs Dukla Banska Bystrica, 21h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 18

  • KFC Komarno vs Dukla Banska Bystrica: Diễn biến chính

  • 26'
    Dominik Zak penaltyNotAwarded.false
    0-0
  • 27'
    Simon Smehyl goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Tibor Slebodnik
    nbsp;Ivan Mensah
  • 60'
    Viktor Sliacky nbsp;
    Nándor Tamás nbsp;
    1-0
  • 60'
    Robert Pillar nbsp;
    Gergo Nagy nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    Marian Pisoja
  • 63'
    Ondrej Rudzan
    1-0
  • 68'
    Dan Ozvolda (Assist:Simon Smehyl) goalnbsp;
    2-0
  • 76'
    2-0
    nbsp;Marek Hlinka
    nbsp;Nicolas Sikula
  • 76'
    2-0
    nbsp;Adam Hanes
    nbsp;David Richtarech
  • 82'
    Dominik Zak penaltyNotAwarded.false
    2-0
  • 83'
    Jakub Sylvestr
    2-0
  • 83'
    2-0
    Lubomir Willweber
  • 84'
    Tamas Nemeth nbsp;
    Dan Ozvolda nbsp;
    2-0
  • 84'
    Christian Bayemi nbsp;
    Jakub Sylvestr nbsp;
    2-0
  • 89'
    Dominik Zak penaltyNotAwarded.false
    2-0
  • 90'
    Simon Smehyl goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Viktor Sliacky
    3-0
  • KFC Komarno vs Dukla Banska Bystrica: Đội hình chính và dự bị

  • KFC Komarno4-2-3-1
    1
    Filip Dlubac
    24
    Ondrej Rudzan
    5
    Dominik Spiriak
    3
    Martin Simko
    8
    Simon Smehyl
    12
    Dominik Zak
    6
    Dan Ozvolda
    73
    Ganbold Ganbayar
    77
    Gergo Nagy
    22
    Nándor Tamás
    23
    Jakub Sylvestr
    29
    Tomas Malec
    11
    Martin Rymarenko
    28
    Marian Pisoja
    7
    Jakub Povazanec
    13
    Nicolas Sikula
    6
    David Richtarech
    44
    Timotej Zahumensky
    25
    Ivan Mensah
    33
    Boris Godal
    41
    Lubomir Willweber
    36
    Michal Trnovsky
    Dukla Banska Bystrica3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Christian Bayemi
    10Tamas Nemeth
    21Robert Pillar
    93Viktor Sliacky
    71Branislav Sluka
    97Nikolas Spalek
    20Jozef Spyrka
    9Gabor Toth
    31Jakub Trefil
    Adam Hanes 16
    Marek Hlinka 88
    Oliver Klimpl 26
    Branislav Luptak 10
    Bernard Petrak 3
    Branko Pindura 19
    Ivan Rehak 1
    Tibor Slebodnik 9
    Dominik Veselovsky 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michal Scasny
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • KFC Komarno vs Dukla Banska Bystrica: Số liệu thống kê

  • KFC Komarno
    Dukla Banska Bystrica
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 255
    Số đường chuyền
    477
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    85
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs