Kết quả MFK Ruzomberok vs MSK Zilina, 21h30 ngày 03/11
Kết quả MFK Ruzomberok vs MSK Zilina
Đối đầu MFK Ruzomberok vs MSK Zilina
Phong độ MFK Ruzomberok gần đây
Phong độ MSK Zilina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.04O 2.5
0.82U 2.5
0.981
3.00X
3.402
2.15Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Ruzomberok vs MSK Zilina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 13
-
MFK Ruzomberok vs MSK Zilina: Diễn biến chính
-
6'0-0Adama Drame
-
8'Samuel Lavrincik0-0
-
30'Marian Chobot nbsp;
Kristóf Domonkos nbsp;0-0 -
45'Matus Maly
nbsp;
1-0 -
58'1-0nbsp;Basirou Badjie
nbsp;David Duris -
67'Adam Tucny nbsp;
Martin Chrien nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Timotej Hranica
nbsp;Peter Pekarik -
72'1-0nbsp;Denis Alijagic
nbsp;Eric Bille -
72'1-0nbsp;Xavier Adang
nbsp;Kristian Bari -
78'1-0nbsp;Patrik Ilko
nbsp;Adrian Kapralik -
87'Oliver Luteran nbsp;
Alexander Selecky nbsp;1-0 -
87'Marko Kelemen nbsp;
David Huf nbsp;1-0
-
MFK Ruzomberok vs MSK Zilina: Đội hình chính và dự bị
-
MFK Ruzomberok3-4-334Matej Luksch22Simon Gabriel16Daniel Kostl32Matus Maly28Alexander Selecky6Timotej Mudry11Samuel Lavrincik8Kristóf Domonkos14Jan Hladik9David Huf30Martin Chrien10Adrian Kapralik14Eric Bille29David Duris2Peter Pekarik11Samuel Gidi37Mario Sauer20Kristian Bari19Samuel Kopasek25Adama Drame17James Ndjeungoue30Lubomir Belko
- Đội hình dự bị
-
18Martin Boda20Marian Chobot26Marko Kelemen4Oliver Luteran23Matej Madlenak3Jan Maslo35Branislav Sokol24Mate Szolgai17Adam TucnyXavier Adang 6Denis Alijagic 9Basirou Badjie 13Jakub Badzgon 1Timotej Hranica 21Patrik Ilko 16Tomas Jasso 5Michal Mynar 3Andrej Stojchevski 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter StruharJaroslav Hynek
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MFK Ruzomberok vs MSK Zilina: Số liệu thống kê
-
MFK RuzomberokMSK Zilina
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
387Số đường chuyền324
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
90Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 52 | T |
2 | MSK Zilina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | H |
3 | Spartak Trnava | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 45 | H |
4 | Dunajska Streda | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 33 | H |
5 | Sport Podbrezova | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | H |
6 | FK Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 29 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs