Kết quả MFK Ruzomberok vs MSK Zilina, 21h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 13

  • MFK Ruzomberok vs MSK Zilina: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Adama Drame
  • 8'
    Samuel Lavrincik
    0-0
  • 30'
    Marian Chobot nbsp;
    Kristóf Domonkos nbsp;
    0-0
  • 45'
    Matus Maly goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Basirou Badjie
    nbsp;David Duris
  • 67'
    Adam Tucny nbsp;
    Martin Chrien nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Timotej Hranica
    nbsp;Peter Pekarik
  • 72'
    1-0
    nbsp;Denis Alijagic
    nbsp;Eric Bille
  • 72'
    1-0
    nbsp;Xavier Adang
    nbsp;Kristian Bari
  • 78'
    1-0
    nbsp;Patrik Ilko
    nbsp;Adrian Kapralik
  • 87'
    Oliver Luteran nbsp;
    Alexander Selecky nbsp;
    1-0
  • 87'
    Marko Kelemen nbsp;
    David Huf nbsp;
    1-0
  • MFK Ruzomberok vs MSK Zilina: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Ruzomberok3-4-3
    34
    Matej Luksch
    22
    Simon Gabriel
    16
    Daniel Kostl
    32
    Matus Maly
    28
    Alexander Selecky
    6
    Timotej Mudry
    11
    Samuel Lavrincik
    8
    Kristóf Domonkos
    14
    Jan Hladik
    9
    David Huf
    30
    Martin Chrien
    10
    Adrian Kapralik
    14
    Eric Bille
    29
    David Duris
    2
    Peter Pekarik
    11
    Samuel Gidi
    37
    Mario Sauer
    20
    Kristian Bari
    19
    Samuel Kopasek
    25
    Adama Drame
    17
    James Ndjeungoue
    30
    Lubomir Belko
    MSK Zilina3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Martin Boda
    20Marian Chobot
    26Marko Kelemen
    4Oliver Luteran
    23Matej Madlenak
    3Jan Maslo
    35Branislav Sokol
    24Mate Szolgai
    17Adam Tucny
    Xavier Adang 6
    Denis Alijagic 9
    Basirou Badjie 13
    Jakub Badzgon 1
    Timotej Hranica 21
    Patrik Ilko 16
    Tomas Jasso 5
    Michal Mynar 3
    Andrej Stojchevski 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Struhar
    Jaroslav Hynek
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • MFK Ruzomberok vs MSK Zilina: Số liệu thống kê

  • MFK Ruzomberok
    MSK Zilina
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    324
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 1 1 0 0 3 2 1 52 T
2 MSK Zilina 1 0 1 0 0 0 0 46 H
3 Spartak Trnava 1 0 1 0 1 1 0 45 H
4 Dunajska Streda 1 0 1 0 1 1 0 33 H
5 Sport Podbrezova 1 0 1 0 0 0 0 31 H
6 FK Kosice 1 0 0 1 2 3 -1 29 B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs