Kết quả MFK Ruzomberok vs KFC Komarno, 21h30 ngày 08/03
Kết quả MFK Ruzomberok vs KFC Komarno
Đối đầu MFK Ruzomberok vs KFC Komarno
Phong độ MFK Ruzomberok gần đây
Phong độ KFC Komarno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.89O 2.5
0.91U 2.5
0.851
1.87X
3.352
3.50Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 1
0.94U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFK Ruzomberok vs KFC Komarno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 1
-
MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Diễn biến chính
-
4'Martin Chrien0-0
-
11'0-0Martin Simko
-
20'0-0Nándor Tamás
-
46'0-0nbsp;Nikolas Spalek
nbsp;Nándor Tamás -
54'Filip Soucek0-0
-
58'0-0nbsp;Matija Krivokapic
nbsp;Ganbold Ganbayar -
58'0-0nbsp;Christian Bayemi
nbsp;Jakub Sylvestr -
60'Martin Boda nbsp;
Stefan Gerec nbsp;0-0 -
70'Marian Chobot nbsp;
Adam Tucny nbsp;0-0 -
73'0-0nbsp;Tobias Divis
nbsp;Dan Ozvolda -
83'Rudolf Bozik nbsp;
Jan Hladik nbsp;0-0 -
83'Timotej Mudry nbsp;
Filip Soucek nbsp;0-0 -
83'David Huf nbsp;
Martin Chrien nbsp;0-0 -
84'Matus Maly0-0
-
86'0-1
nbsp;Christian Bayemi
-
90'0-1nbsp;Tamas Nemeth
nbsp;Matija Krivokapic
-
MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Đội hình chính và dự bị
-
MFK Ruzomberok4-3-333Hugo Jan Backovsky23Matej Madlenak2Alexander Mojzis32Matus Maly25Andrej Kadlec11Samuel Lavrincik30Martin Chrien7Filip Soucek14Jan Hladik15Stefan Gerec17Adam Tucny23Jakub Sylvestr73Ganbold Ganbayar12Dominik Zak6Dan Ozvolda22Nándor Tamás27Vojtech Kubista5Dominik Spiriak3Martin Simko21Robert Pillar24Ondrej Rudzan1Filip Dlubac
- Đội hình dự bị
-
18Martin Boda5Rudolf Bozik20Marian Chobot19Martin Gomola9David Huf3Jan Maslo6Timotej Mudry28Alexander Selecky1Dominik TapajChristian Bayemi 17Tobias Divis 14Matija Krivokapic 80Gergo Nagy 77Tamas Nemeth 10Viktor Sliacky 93Nikolas Spalek 97Benjamin Szaraz 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter Struhar
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
MFK Ruzomberok vs KFC Komarno: Số liệu thống kê
-
MFK RuzomberokKFC Komarno
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
306Số đường chuyền275
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 52 | T |
2 | MSK Zilina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | H |
3 | Spartak Trnava | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 45 | H |
4 | Dunajska Streda | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 33 | H |
5 | Sport Podbrezova | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | H |
6 | FK Kosice | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 29 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs