Kết quả MSK Zilina vs MFK Ruzomberok, 00h00 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 2

  • MSK Zilina vs MFK Ruzomberok: Diễn biến chính

  • 8'
    Eric Bille (Assist:Mario Sauer) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    Eric Bille
    1-0
  • 37'
    1-0
    Samuel Lavrincik
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jan Hladik
    nbsp;Marko Kelemen
  • 48'
    Peter Pekarik (Assist:Adrian Kapralik) goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-1
    goalnbsp;Jan Hladik (Assist:Matus Maly)
  • 61'
    2-1
    nbsp;Martin Boda
    nbsp;Adam Tucny
  • 61'
    David Duris
    2-1
  • 61'
    2-1
    nbsp;Martin Chrien
    nbsp;David Huf
  • 69'
    Eric Bille (Assist:Mario Sauer) goalnbsp;
    3-1
  • 72'
    Patrik Ilko nbsp;
    Adrian Kapralik nbsp;
    3-1
  • 72'
    Samuel Kopasek nbsp;
    Kristian Bari nbsp;
    3-1
  • 83'
    Denis Alijagic nbsp;
    David Duris nbsp;
    3-1
  • 83'
    Xavier Adang nbsp;
    Miroslav Kacer nbsp;
    3-1
  • 87'
    3-1
    nbsp;Timotej Mudry
    nbsp;Samuel Lavrincik
  • 87'
    3-1
    nbsp;Matej Madlenak
    nbsp;Alexander Selecky
  • 90'
    Frantisek Kosa nbsp;
    Eric Bille nbsp;
    3-1
  • MSK Zilina vs MFK Ruzomberok: Đội hình chính và dự bị

  • MSK Zilina3-4-3
    30
    Lubomir Belko
    25
    Adama Drame
    15
    Tomas Hubocan
    11
    Samuel Gidi
    20
    Kristian Bari
    37
    Mario Sauer
    66
    Miroslav Kacer
    2
    Peter Pekarik
    29
    David Duris
    14
    Eric Bille
    10
    Adrian Kapralik
    9
    David Huf
    26
    Marko Kelemen
    17
    Adam Tucny
    4
    Oliver Luteran
    11
    Samuel Lavrincik
    8
    Kristóf Domonkos
    28
    Alexander Selecky
    22
    Simon Gabriel
    16
    Daniel Kostl
    32
    Matus Maly
    34
    Matej Luksch
    MFK Ruzomberok3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Xavier Adang
    9Denis Alijagic
    13Basirou Badjie
    1Jakub Badzgon
    22Samuel Belanik
    21Timotej Hranica
    16Patrik Ilko
    19Samuel Kopasek
    7Frantisek Kosa
    Martin Boda 18
    Marian Chobot 20
    Martin Chrien 30
    Martin Gomola 19
    Jan Hladik 14
    Matej Madlenak 23
    Jan Maslo 3
    Timotej Mudry 6
    Branislav Sokol 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Hynek
    Peter Struhar
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • MSK Zilina vs MFK Ruzomberok: Số liệu thống kê

  • MSK Zilina
    MFK Ruzomberok
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 426
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs