Kết quả Spartak Trnava vs FK Kosice, 21h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 18

  • Spartak Trnava vs FK Kosice: Diễn biến chính

  • 20'
    Lukas Stetina
    0-0
  • 45'
    0-0
    Michal Fasko
  • 53'
    Adrian Zeljkovic
    0-0
  • 59'
    Milos Kratochvil (Assist:Jakub Paur) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Jakub Jakubko
    nbsp;Dominik Kruzliak
  • 61'
    1-0
    nbsp;Simon Sabolcik
    nbsp;Zyen Jones
  • 61'
    1-0
    nbsp;Daniel Magda
    nbsp;Nassim Innocenti
  • 71'
    Michal Duris nbsp;
    Jakub Paur nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Luis Miguel Castelo Santos
    nbsp;Lukas Fabis
  • 81'
    Robert Pich nbsp;
    Azango Philip Elayo nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Timotej Vavrik
    nbsp;Zan Medved
  • 87'
    Roman Prochazka nbsp;
    Kelvin Ofori nbsp;
    1-0
  • Spartak Trnava vs FK Kosice: Đội hình chính và dự bị

  • Spartak Trnava4-1-2-3
    1
    Ziga Frelih
    29
    Martin Mikovic
    33
    Filip Twardzik
    2
    Lukas Stetina
    4
    Libor Holik
    80
    Adrian Zeljkovic
    97
    Kelvin Ofori
    14
    Milos Kratochvil
    11
    Azango Philip Elayo
    17
    Jakub Paur
    23
    Erik Daniel
    10
    Zyen Jones
    55
    Zan Medved
    27
    Karlo Miljanic
    19
    Lukas Fabis
    23
    Michal Fasko
    8
    David Gallovic
    90
    Nassim Innocenti
    24
    Dominik Kruzliak
    20
    Jan Krivak
    88
    Nicolas Ezequiel Gorosito
    22
    Matus Kira
    FK Kosice3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Milan Corryn
    57Michal Duris
    21Patrick Karhan
    7Robert Pich
    6Roman Prochazka
    18Martin Sulek
    20Filip Trello
    13Marek Ujlaky
    72Martin Vantruba
    Luis Miguel Castelo Santos 11
    Jakub Jakubko 5
    Daniel Magda 21
    Simon Sabolcik 29
    Marek Teplan 30
    Timotej Vavrik 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michal Gasparík
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Spartak Trnava vs FK Kosice: Số liệu thống kê

  • Spartak Trnava
    FK Kosice
  • 7
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 431
    Số đường chuyền
    470
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs