Kết quả Sport Podbrezova vs MFK Ruzomberok, 21h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 18

  • Sport Podbrezova vs MFK Ruzomberok: Diễn biến chính

  • 7'
    Samuel Stefanik (Assist:Alasana Yirajang) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-0
    Matej Madlenak
  • 32'
    1-0
    Jan Hladik
  • 33'
    1-0
    Jan Hladik Card changed
  • 46'
    1-0
    nbsp;Timotej Mudry
    nbsp;Martin Boda
  • 51'
    Alex Markovic
    1-0
  • 65'
    Alasana Yirajang (Assist:Daniel Smekal) goalnbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Kristóf Domonkos
    nbsp;Adam Tucny
  • 70'
    Ondrej Deml nbsp;
    Peter Juritka nbsp;
    2-0
  • 79'
    2-0
    nbsp;David Huf
    nbsp;Samuel Lavrincik
  • 79'
    2-0
    nbsp;Stefan Gerec
    nbsp;Martin Chrien
  • 79'
    2-0
    Martin Chrien
  • 85'
    Samuel Datko nbsp;
    Ridwan Sanusi nbsp;
    2-0
  • 85'
    Adrian Slavik nbsp;
    Samuel Stefanik nbsp;
    2-0
  • 85'
    Martin Talakov nbsp;
    Alasana Yirajang nbsp;
    2-0
  • 88'
    Samuel Maslej nbsp;
    Daniel Smekal nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    nbsp;Jan Maslo
    nbsp;Oliver Luteran
  • Sport Podbrezova vs MFK Ruzomberok: Đội hình chính và dự bị

  • Sport Podbrezova3-4-3
    28
    Adam Danko
    18
    Alex Markovic
    24
    Kristian Kostana
    15
    Rene Paraj
    10
    Alasana Yirajang
    25
    Simon Fasko
    13
    Vincent Chyla
    27
    Ridwan Sanusi
    9
    Daniel Smekal
    26
    Samuel Stefanik
    17
    Peter Juritka
    14
    Jan Hladik
    18
    Martin Boda
    17
    Adam Tucny
    11
    Samuel Lavrincik
    30
    Martin Chrien
    4
    Oliver Luteran
    16
    Daniel Kostl
    22
    Simon Gabriel
    32
    Matus Maly
    23
    Matej Madlenak
    1
    Dominik Tapaj
    MFK Ruzomberok4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 91Pavol Bajza
    11Samuel Datko
    8Ondrej Deml
    21Samuel Maslej
    3Filip Mielke
    5Mario Mrva
    77Kayode Saliman
    23Adrian Slavik
    19Martin Talakov
    Rudolf Bozik 5
    Kristóf Domonkos 8
    Stefan Gerec 15
    Martin Gomola 19
    David Huf 9
    Matej Luksch 34
    Jan Maslo 3
    Timotej Mudry 6
    Alexander Selecky 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roman Skuhravy
    Peter Struhar
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Sport Podbrezova vs MFK Ruzomberok: Số liệu thống kê

  • Sport Podbrezova
    MFK Ruzomberok
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 497
    Số đường chuyền
    319
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Pha tấn công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs