Kết quả Sport Podbrezova vs Slovan Bratislava, 00h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 13

  • Sport Podbrezova vs Slovan Bratislava: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Marko Tolic
    nbsp;Lukas Pauschek
  • 51'
    Alasana Yirajang (Assist:Simon Fasko) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    Kristian Kostana
    1-0
  • 67'
    1-1
    goalnbsp;Nino Marcelli (Assist:Marko Tolic)
  • 68'
    Ondrej Deml nbsp;
    Adrian Slavik nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-2
    goalnbsp;Guram Kashia (Assist:Nino Marcelli)
  • 81'
    Peter Juritka nbsp;
    Simon Fasko nbsp;
    1-2
  • 81'
    David Depetris nbsp;
    Samuel Datko nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-3
    goalnbsp;Tigran Barseghyan (Assist:Marko Tolic)
  • 86'
    1-3
    nbsp;Kenan Bajric
    nbsp;Matus Vojtko
  • 86'
    1-3
    nbsp;Idjessi Metsoko
    nbsp;Nino Marcelli
  • 87'
    Alex Lajciak nbsp;
    Alex Markovic nbsp;
    1-3
  • 87'
    Samuel Maslej nbsp;
    Roland Galcik nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Danylo Ignatenko
    nbsp;Kyriakos Savvidis
  • 90'
    1-3
    nbsp;Gajdos Artur
    nbsp;Tigran Barseghyan
  • Sport Podbrezova vs Slovan Bratislava: Đội hình chính và dự bị

  • Sport Podbrezova4-1-2-3
    28
    Adam Danko
    27
    Ridwan Sanusi
    18
    Alex Markovic
    24
    Kristian Kostana
    23
    Adrian Slavik
    15
    Rene Paraj
    25
    Simon Fasko
    13
    Vincent Chyla
    10
    Alasana Yirajang
    11
    Samuel Datko
    7
    Roland Galcik
    11
    Tigran Barseghyan
    13
    David Strelec
    18
    Nino Marcelli
    28
    Cesar Blackman
    20
    Alen Mustafic
    88
    Kyriakos Savvidis
    27
    Matus Vojtko
    25
    Lukas Pauschek
    4
    Guram Kashia
    2
    Siemen Voet
    71
    Dominik Takac
    Slovan Bratislava3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 91Pavol Bajza
    8Ondrej Deml
    22David Depetris
    17Peter Juritka
    6Alex Lajciak
    21Samuel Maslej
    5Mario Mrva
    77Kayode Saliman
    19Martin Talakov
    Kenan Bajric 12
    Gajdos Artur 26
    Danylo Ignatenko 77
    Elvis Isaac 8
    Alexej Maros 29
    Idjessi Metsoko 93
    Marko Tolic 10
    Martin Trnovsky 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roman Skuhravy
    Vladimir Weiss
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Sport Podbrezova vs Slovan Bratislava: Số liệu thống kê

  • Sport Podbrezova
    Slovan Bratislava
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 333
    Số đường chuyền
    531
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    81
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs