Kết quả Slavoj Trebisov vs Humenne, 21h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Slovakia 2023-2024 » vòng 24

  • Slavoj Trebisov vs Humenne: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Erik Streno
  • 58'
    0-1
    Jaroslav Holp
  • 69'
    Bilal Iseni
    0-1
  • 88'
    Frantisek Sitarcik goalnbsp;
    1-1
  • BXH Hạng 2 Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Slavoj Trebisov vs Humenne: Số liệu thống kê

  • Slavoj Trebisov
    Humenne
  • 6
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Slovakia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KFC Komarno 30 21 4 5 64 28 36 67 T H T T B B
2 FC Artmedia Petrzalka 30 19 7 4 64 29 35 64 T T T H T T
3 Tatran Presov 30 18 6 6 50 23 27 60 T B T H T B
4 Humenne 30 14 8 8 43 32 11 50 B H H T B T
5 Povazska Bystrica 30 12 11 7 48 38 10 47 B H T H B B
6 MSK Puchov 30 14 5 11 54 49 5 47 T T B H T H
7 TJ Spartak Myjava 29 12 8 9 42 39 3 44 B T T H H T
8 Tatran LM 30 13 3 14 53 48 5 42 B B B T T T
9 MSK Zilina B 30 12 4 14 57 62 -5 40 T H B H B B
10 FK Pohronie 30 11 6 13 44 50 -6 39 T B T H B T
11 STK Samorin 30 10 8 12 49 56 -7 38 B H B T H T
12 Slovan Bratislava B 30 10 6 14 46 55 -9 36 B T B B T H
13 Slavoj Trebisov 29 9 5 15 31 50 -19 32 B T B B T B
14 OFK Malzenice 30 7 7 16 36 48 -12 28 T B H H B B
15 Dolny Kubin 30 4 8 18 27 68 -41 20 B H H B B T
16 Spisska Nova Ves 30 3 4 23 22 55 -33 13 T B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation