Kết quả FK Pohronie vs Tatran Presov, 23h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 10

  • FK Pohronie vs Tatran Presov: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Richard Nagy
  • 9'
    Yusupha Kambi goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Filip Silhart goalnbsp;
    2-0
  • 32'
    2-1
    goalnbsp;Matej Franko
  • 33'
    2-1
    Castellano Oscar
  • 36'
    2-2
    goalnbsp;Patrik Simko
  • 40'
    Filip Silhart goalnbsp;
    3-2
  • 50'
    3-2
    David Fadairo
  • 55'
    3-3
    goalnbsp;Matej Franko
  • 55'
    Juraj Teplan
    3-3
  • 65'
    Andriy Gavrylenko
    3-3
  • 68'
    3-4
    goalnbsp;Matej Franko
  • 83'
    Jakub Jokel
    3-4
  • 87'
    3-5
    goalnbsp;Stanislav Olejnik
  • 90'
    3-5
    Abov Avetisyan
  • BXH Hạng 2 Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • FK Pohronie vs Tatran Presov: Số liệu thống kê

  • FK Pohronie
    Tatran Presov
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tatran Presov 16 12 3 1 32 12 20 39 T T T T T H
2 Tatran LM 16 10 3 3 28 17 11 33 H T B T T T
3 Zlate Moravce 16 9 3 4 21 11 10 30 H T B T T H
4 Povazska Bystrica 16 8 2 6 29 26 3 26 B T T B T T
5 OFK Malzenice 16 8 2 6 25 22 3 26 H T B T B B
6 FK Pohronie 16 7 3 6 27 30 -3 24 B T B B T T
7 FC Artmedia Petrzalka 16 7 2 7 19 15 4 23 B B T T B T
8 MSK Puchov 16 5 4 7 21 23 -2 19 H B T B T B
9 STK Samorin 16 6 1 9 22 29 -7 19 B B B B T B
10 Slovan Bratislava B 16 6 0 10 19 24 -5 18 T B B T B T
11 MFK Lokomotiva Zvolen 16 5 3 8 15 29 -14 18 H B T B B T
12 MSK Zilina B 16 5 2 9 20 25 -5 17 T B B T B B
13 Stara Lubovna 16 3 4 9 15 19 -4 13 H T T B B B
14 Humenne 16 3 4 9 13 24 -11 13 T T T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation