Kết quả NK Mura 05 vs NK Nafta, 21h00 ngày 02/02
Kết quả NK Mura 05 vs NK Nafta
Đối đầu NK Mura 05 vs NK Nafta
Phong độ NK Mura 05 gần đây
Phong độ NK Nafta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
NK Mura 05 10NK Nafta 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.38X
4.102
9.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.85O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Mura 05 vs NK Nafta
-
Sân vận động: Fazanerija Murska Sobota
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 19
-
NK Mura 05 vs NK Nafta: Diễn biến chính
-
45'0-0Kristijan Tojcic
-
46'0-0nbsp;Josip Spoljaric
nbsp;Tom Kljun -
46'0-0nbsp;Aleks Pihler
nbsp;Luka Bozickovic -
60'Gal Kurez nbsp;
Diogo Bezerra nbsp;0-0 -
60'Jost Pisek nbsp;
Aljaz Antolin nbsp;0-0 -
60'Sandi Nuhanovic nbsp;
Edin Julardzija nbsp;0-0 -
74'0-0nbsp;Dragan Brkic
nbsp;Szabolcs Szalay -
74'Jaka Domijan nbsp;
Amadej Marosa nbsp;0-0 -
74'0-0nbsp;Haris Kadric
nbsp;Milan Klausz -
87'Borna Proleta nbsp;
Dario Vizinger nbsp;0-0 -
90'Matic Vrbanec0-0
-
NK Mura 05 vs NK Nafta: Đội hình chính và dự bị
-
NK Mura 054-2-3-113Florijan Raduha3Klemen Pucko5Leard Sadriu4Kai Cipot30Almin Kurtovic6Aljaz Antolin77Matic Vrbanec29Dario Vizinger18Edin Julardzija19Diogo Bezerra17Amadej Marosa25Tom Kljun77Szabolcs Szalay6Darko Hrka8Luka Bozickovic9Milan Klausz2Rok Pirtovsek98Aron Dragoner22Kristijan Tojcic5Luka Dumancic3Amadej Marinic90Zsombor Senkó
- Đội hình dự bị
-
25Jaka Domijan22Nikola Jovicevic27Nal Lan Koren33Alin Kumer Celik97An Kumer Celik70Gal Kurez24Ziga Laci12Mario Mustapic8Sandi Nuhanovic99Zan Petrovic31Jost Pisek26Borna Proleta28Vid SumenjakDragan Brkic 10Dominik Csóka 17Hristijan Georgievski 26Safet Jahic 1Haris Kadric 7Zsombor Kalnoki-Kis 23Zoran Lesjak 4Aleks Pihler 18Maj Skrbic 12Josip Spoljaric 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Mura 05 vs NK Nafta: Số liệu thống kê
-
NK Mura 05NK Nafta
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công131
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm70
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 31 | 6 | 25 | 42 | T H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 36 | T H B H T T |
3 | FC Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T T H H T |
5 | NK Publikum Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | B T T H H B |
6 | NK Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 24 | H B T T H B |
7 | NK Mura 05 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B H H B |
9 | NK Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 33 | -22 | 10 | B B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 42 | -28 | 10 | H B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation