Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs Radomlje, 23h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 17

  • NK Olimpija Ljubljana vs Radomlje: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Moses Zambrang Barnabas
  • 36'
    0-0
    Ognjen Gnjatic
  • 38'
    Ivan Durdov (Assist:Raul Alexander Florucz) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Miha Kompan Breznik
    nbsp;Nino Vukasovic
  • 46'
    1-0
    nbsp;Niko Gajzler
    nbsp;Matej Malensek
  • 46'
    1-0
    nbsp;Nino Kukovec
    nbsp;Aleksandar Vucenovic
  • 61'
    Marko Ristic nbsp;
    Alejandro Blanco Sanchez nbsp;
    1-0
  • 61'
    Jorge Fernando dos Santos Silva nbsp;
    David Sualehe nbsp;
    1-0
  • 64'
    Raul Alexander Florucz Goal Disallowed
    1-0
  • 68'
    Reda Boultam nbsp;
    Raul Alexander Florucz nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Gedeon Guzina
    nbsp;Rok Storman
  • 81'
    1-0
    nbsp;Andrej Pogacar
    nbsp;Ognjen Gnjatic
  • 82'
    Dino Kojic (Assist:Ivan Durdov) goalnbsp;
    2-0
  • 85'
    Peter Agba nbsp;
    Agustin Doffo nbsp;
    2-0
  • 85'
    Marko Brest nbsp;
    Dino Kojic nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Matej Mamic
  • NK Olimpija Ljubljana vs Radomlje: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 19 Ivan Durdov
    34 Agustin Doffo
    21 Manuel Pedreno
    14 Marcel Ratnik
    69 Matevz Vidovsek
    3 David Sualehe
    17 Ahmet Muhamedbegovic
    8 Justas Lasickas
    9 Dino Kojic
    10 Raul Alexander Florucz
    11 Alejandro Blanco Sanchez
    Stjepan Davidovic 20
    Uros Korun 88
    Rok Storman 17
    Gaber Dobrovoljc 62
    Nino Vukasovic 23
    Matej Malensek 44
    Aleksandar Vucenovic 19
    Emil Velic 1
    Ognjen Gnjatic 6
    Moses Zambrang Barnabas 14
    Matej Mamic 22
  • Đội hình dự bị
  • 45Mateo Acimovic
    6Peter Agba
    24Reda Boultam
    18Marko Brest
    28Benjika Caciel
    36Lubej Gal Fink
    99Antonio Marin
    23Diogo Costa Pinto
    22Denis Pintol
    15Marko Ristic
    2Jorge Fernando dos Santos Silva
    88Charles Alves Moreir Thalisson
    Noel Bilic 11
    Marko Cukon 41
    Niko Gajzler 8
    Gedeon Guzina 7
    Jakob Kobal 12
    Miha Kompan Breznik 3
    Nino Kukovec 9
    Rok Ljutic 33
    Andrej Pogacar 10
    Zan Zaler 77
    Sandro Zukic 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Henriques
    Rok Hanzic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Olimpija Ljubljana vs Radomlje: Số liệu thống kê

  • NK Olimpija Ljubljana
    Radomlje
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 19 12 6 1 31 6 25 42 T H T T H T
2 Maribor 19 10 6 3 33 15 18 36 T H B H T T
3 FC Koper 19 11 3 5 29 15 14 36 T T B H T T
4 NK Bravo 19 9 6 4 29 20 9 33 T T T H H T
5 NK Publikum Celje 19 9 4 6 34 29 5 31 B T T H H B
6 NK Primorje 19 7 3 9 20 33 -13 24 H B T T H B
7 NK Mura 05 19 6 4 9 22 25 -3 22 B T B B B H
8 Radomlje 19 5 4 10 21 26 -5 19 B B B H H B
9 NK Nafta 19 2 4 13 11 33 -22 10 B B B H B H
10 Domzale 19 2 4 13 14 42 -28 10 H B T B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation