Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây, KQ NK Olimpija Ljubljana mới nhất
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
-
02/02/2025NK Olimpija LjubljanaNK Primorje 22 - 0W
-
07/12/2024NK BravoNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
01/12/2024NK Olimpija LjubljanaRadomlje1 - 0W
-
24/11/2024NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
10/11/20241 NK Olimpija LjubljanaMaribor 10 - 0D
-
24/01/2025KryvbasNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
20/01/2025NK Olimpija LjubljanaSlask Wroclaw0 - 0W
-
20/12/2024Jagiellonia BialystokNK Olimpija Ljubljana0 - 0D
-
13/12/20241 NK Olimpija LjubljanaCercle Brugge1 - 2L
-
29/11/2024NK Olimpija LjubljanaLarne FC 10 - 0W
Thống kê phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây, KQ NK Olimpija Ljubljana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Slovenia | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Jagiellonia BialystokNK Olimpija Ljubljana0 - 0D
-
13/12/20241 NK Olimpija LjubljanaCercle Brugge1 - 2L
-
29/11/2024NK Olimpija LjubljanaLarne FC 10 - 0W
-
02/02/2025NK Olimpija LjubljanaNK Primorje 22 - 0W
-
07/12/2024NK BravoNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
01/12/2024NK Olimpija LjubljanaRadomlje1 - 0W
-
24/11/2024NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
10/11/20241 NK Olimpija LjubljanaMaribor 10 - 0D
-
24/01/2025KryvbasNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
20/01/2025NK Olimpija LjubljanaSlask Wroclaw0 - 0W
- Kết quả NK Olimpija Ljubljana mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả NK Olimpija Ljubljana mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Olimpija Ljubljana mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Olimpija Ljubljana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Olimpija Ljubljana (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
NK Olimpija Ljubljana (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 36 | T H B H T T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T T T H H T |
5 | NK Publikum Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | B T T H H B |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | 14 | 42 | -28 | 10 | H B T B H B |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia