Kết quả NK Publikum Celje vs NK Bravo, 21h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 19

  • NK Publikum Celje vs NK Bravo: Diễn biến chính

  • 1'
    Ricardo Manuel Rodrigues Vieira Silva nbsp;
    Luka Kolar nbsp;
    0-0
  • 23'
    Logan Delaurier Chaubet goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-1
    goalnbsp;Gasper Trdin
  • 33'
    1-2
    goalnbsp;Christalino Atemona
  • 46'
    Ivan Brnic goalnbsp;
    2-2
  • 46'
    Aljosa Matko nbsp;
    Hanus Sörensen nbsp;
    2-2
  • 46'
    Artemijus Tutyskinas nbsp;
    Klemen Nemanic nbsp;
    2-2
  • 46'
    Ivan Brnic nbsp;
    Juan Jose Nieto nbsp;
    2-2
  • 59'
    2-2
    nbsp;Victor Ntino-Emo Gidado
    nbsp;Venuste Ghislain Baboula
  • 60'
    2-2
    Beno Selan
  • 73'
    2-2
    nbsp;Lan Stravs
    nbsp;Martin Pecar
  • 76'
    2-3
    goalnbsp;Matej Poplatnik
  • 77'
    Edmilson de Paula Santos Filho nbsp;
    Nino Noordanus nbsp;
    2-3
  • 82'
    Edmilson de Paula Santos Filho
    2-3
  • 85'
    Zan Karnicnik
    2-3
  • NK Publikum Celje vs NK Bravo: Đội hình chính và dự bị

  • NK Publikum Celje4-1-4-1
    12
    Luka Kolar
    2
    Juan Jose Nieto
    81
    Klemen Nemanic
    3
    Damjan Vuklisevic
    23
    Zan Karnicnik
    27
    Logan Delaurier Chaubet
    16
    Mario Kvesic
    88
    Tamar Svetlin
    19
    Mark Zabukovnik
    99
    Hanus Sörensen
    9
    Nino Noordanus
    15
    Matej Poplatnik
    30
    Jakoslav Stankovic
    10
    Martin Pecar
    11
    Venuste Ghislain Baboula
    8
    Gasper Trdin
    6
    Beno Selan
    5
    Mark Spanring
    3
    Christalino Atemona
    4
    Ange NGuessan
    24
    Gasper Jovan
    31
    Matija Orbanic
    NK Bravo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Ivan Brnic
    4Marco Dulca
    30Edmilson de Paula Santos Filho
    0inigo Eguaras
    20Nikita Iosifov
    25Matija Kavcic
    10Nino Kouter
    5Clement Lhernault
    7Aljosa Matko
    22Matjaz Rozman
    41Ricardo Manuel Rodrigues Vieira Silva
    6Artemijus Tutyskinas
    Kobi Bajc 28
    Luka Dakic 12
    Victor Ntino-Emo Gidado 40
    Vid Hojc 26
    Lan Hribar 66
    Rok Kopatin 35
    Uros Likar 13
    Naj Lulic 34
    Dejan Stojanovski 27
    Lan Stravs 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Agron Salja
    Dejan Grabic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Publikum Celje vs NK Bravo: Số liệu thống kê

  • NK Publikum Celje
    NK Bravo
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 159
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 19 12 6 1 31 6 25 42 T H T T H T
2 Maribor 19 10 6 3 33 15 18 36 T H B H T T
3 FC Koper 19 11 3 5 29 15 14 36 T T B H T T
4 NK Bravo 19 9 6 4 29 20 9 33 T T T H H T
5 NK Publikum Celje 19 9 4 6 34 29 5 31 B T T H H B
6 NK Primorje 19 7 3 9 20 33 -13 24 H B T T H B
7 NK Mura 05 19 6 4 9 22 25 -3 22 B T B B B H
8 Radomlje 19 5 4 10 21 26 -5 19 B B B H H B
9 NK Nafta 19 2 4 13 11 33 -22 10 B B B H B H
10 Domzale 19 2 4 13 14 42 -28 10 H B T B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation