Phong độ NK Bravo gần đây, KQ NK Bravo mới nhất
Phong độ NK Bravo gần đây
-
23/04/20252 FC KoperNK Bravo3 - 0L
-
02/04/20251 NK NaftaNK Bravo1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
19/04/2025FC KoperNK Bravo0 - 0L
-
14/04/2025NK BravoMaribor0 - 0D
-
10/04/2025NK PrimorjeNK Bravo 11 - 0L
-
06/04/2025NK BravoNK Publikum Celje1 - 2L
-
30/03/2025NK Olimpija LjubljanaNK Bravo 12 - 0L
-
16/03/2025NK BravoDomzale2 - 2D
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0L
-
08/03/2025NK BravoNK Nafta0 - 1D
Thống kê phong độ NK Bravo gần đây, KQ NK Bravo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ NK Bravo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ NK Bravo gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025FC KoperNK Bravo0 - 0L
-
14/04/2025NK BravoMaribor0 - 0D
-
10/04/2025NK PrimorjeNK Bravo 11 - 0L
-
06/04/2025NK BravoNK Publikum Celje1 - 2L
-
30/03/2025NK Olimpija LjubljanaNK Bravo 12 - 0L
-
16/03/2025NK BravoDomzale2 - 2D
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0L
-
08/03/2025NK BravoNK Nafta0 - 1D
-
23/04/20252 FC KoperNK Bravo3 - 0L
-
02/04/20251 NK NaftaNK Bravo1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
- Kết quả NK Bravo mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Bravo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Bravo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
NK Bravo (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 31 | 20 | 8 | 3 | 53 | 14 | 39 | 68 | T T T H H T |
2 | Maribor | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 27 | 26 | 56 | B T B H H T |
3 | FC Koper | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 29 | 15 | 52 | B T T H H T |
4 | NK Publikum Celje | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 41 | 16 | 51 | H T T T T T |
5 | NK Bravo | 31 | 12 | 10 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | H B B B H B |
6 | NK Primorje | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 36 | B H B T H H |
7 | NK Mura 05 | 31 | 9 | 6 | 16 | 34 | 42 | -8 | 33 | T B B B B B |
8 | Radomlje | 31 | 9 | 5 | 17 | 35 | 55 | -20 | 32 | B H B T T B |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 31 | 6 | 5 | 20 | 29 | 59 | -30 | 23 | H B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia