Đối đầu NK Publikum Celje vs Maribor, 21h00 ngày 08/2
Kết quả NK Publikum Celje vs Maribor
Đối đầu NK Publikum Celje vs Maribor
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Publikum Celje vs Maribor
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Maribor trước đây
-
06/10/2024Maribor1 - 2NK Publikum Celje1 - 0W
-
18/09/2024NK Publikum Celje2 - 1Maribor1 - 0W
-
05/05/2024Maribor3 - 1NK Publikum Celje2 - 0L
-
09/03/2024NK Publikum Celje1 - 1Maribor0 - 0D
-
12/11/2023Maribor0 - 1NK Publikum Celje0 - 0W
-
03/09/2023NK Publikum Celje2 - 0Maribor1 - 0W
-
30/04/2023NK Publikum Celje3 - 1Maribor1 - 0W
-
26/02/2023Maribor2 - 0NK Publikum Celje2 - 0L
-
30/10/2022NK Publikum Celje3 - 3Maribor1 - 1D
-
21/08/2022Maribor2 - 2NK Publikum Celje2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu NK Publikum Celje vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Publikum Celje và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 31 | 6 | 25 | 42 | T H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 36 | T H B H T T |
3 | FC Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T B H T T |
4 | NK Bravo | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T H H T T |
5 | NK Publikum Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 31 | B T T H H B |
6 | NK Mura 05 | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 25 | -2 | 25 | T B B B H T |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B H H B B |
9 | NK Nafta | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 34 | -21 | 13 | B B H B H T |
10 | Domzale | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 43 | -29 | 10 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: