Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ND Gorica vs NK Brinje Grosuplje, 22h30 ngày 25/5

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Slovenia 2024-2025: ND Gorica vs NK Brinje Grosuplje

  • Giải đấu: Hạng 2 Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu ND Gorica vs NK Brinje Grosuplje trước đây

Thống kê thành tích đối đầu ND Gorica vs NK Brinje Grosuplje

- Thống kê lịch sử đối đầu ND Gorica vs NK Brinje Grosuplje: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu ND Gorica vs NK Brinje Grosuplje: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Slovenia 3 0 2 1
Giao hữu CLB 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu ND Gorica vs NK Brinje Grosuplje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ND Gorica (sân nhà) 3 2 1 0
ND Gorica (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận ND Gorica thắng
Bại: là số trận ND Gorica thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ND GoricaNK Brinje Grosuplje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 29 20 4 5 58 26 32 64 T T H T T T
2 Triglav Gorenjska 29 19 3 7 70 32 38 60 B T T T T T
3 ND Gorica 29 17 8 4 59 32 27 59 T B H T B T
4 Tabor Sezana 30 14 12 4 57 35 22 54 H T B T B H
5 NK Brinje Grosuplje 29 15 7 7 56 30 26 52 B T T T B T
6 Bistrica 30 13 12 5 60 38 22 51 H H T T T B
7 Dravinja 30 13 6 11 37 36 1 45 T T B B B T
8 Krka 30 10 8 12 28 32 -4 38 H B B T T H
9 NK Svoboda Ljubljana 30 8 9 13 34 39 -5 33 H H T T H T
10 ND Beltinci 30 9 6 15 40 48 -8 33 T B B H B B
11 NK Bilje 30 8 9 13 35 45 -10 33 B H H B H H
12 NK Rudar Velenje 30 7 11 12 27 44 -17 32 H T H T B T
13 Jadran Dekani 29 8 5 16 29 55 -26 29 B B B H B B
14 MNK FC Ljubljana 30 5 11 14 28 49 -21 26 B H B H B B
15 Tolmin 30 6 4 20 26 62 -36 22 B B B B T H
16 Drava 29 5 5 19 21 62 -41 20 B H B H B B

Cập nhật: