Kết quả Domzale vs Radomlje, 22h30 ngày 20/10
Kết quả Domzale vs Radomlje
Đối đầu Domzale vs Radomlje
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ Radomlje gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:30
-
Domzale 31Radomlje 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.45X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.84-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Domzale vs Radomlje
-
Sân vận động: Sportni park Domzale
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 12
-
Domzale vs Radomlje: Diễn biến chính
-
10'Danijel Sturm nbsp;1-0
-
23'1-1nbsp;Nino Kukovec
-
31'1-2nbsp;Stjepan Davidovic
-
38'1-3nbsp;Matej Malensek
-
41'Tom Alen Tolic1-3
-
46'Rene Hrvatin nbsp;
Behar Feta nbsp;1-3 -
46'Nick Perc nbsp;
Rene Prodanovic nbsp;1-3 -
52'Danijel Sturm1-3
-
56'Daniel Offenbacher1-3
-
60'1-4nbsp;Nino Kukovec (Assist:Stjepan Davidovic)
-
62'Dario Kolobaric nbsp;
Rene Rantusa Lampreht nbsp;1-4 -
66'1-4Stjepan Davidovic
-
70'1-4nbsp;Andrej Pogacar
nbsp;Rok Storman -
70'1-4nbsp;Halifa Kujabi
nbsp;Matej Malensek -
72'1-4Halifa Kujabi
-
77'1-4nbsp;Niko Gajzler
nbsp;Stjepan Davidovic -
77'Dejan Lazarevic nbsp;
Mario Krstovski nbsp;1-4 -
78'1-4nbsp;Aleksandar Vucenovic
nbsp;Nino Kukovec -
81'1-4nbsp;Nemanja Gavric
nbsp;Ognjen Gnjatic -
89'Luka Baruca nbsp;
Tom Alen Tolic nbsp;1-4 -
90'1-4Emil Velic
-
Domzale vs Radomlje: Đội hình chính và dự bị
-
Domzale4-2-3-184Ajdin Mulalic19Nino Milic20Abraham Nwankwo5Rene Rantusa Lampreht86Rene Prodanovic55Marcel Lorber8Daniel Offenbacher7Danijel Sturm80Tom Alen Tolic21Behar Feta11Mario Krstovski9Nino Kukovec20Stjepan Davidovic17Rok Storman44Matej Malensek6Ognjen Gnjatic14Moses Zambrang Barnabas22Matej Mamic33Rok Ljutic62Gaber Dobrovoljc23Nino Vukasovic1Emil Velic
- Đội hình dự bị
-
97Luka Baruca99Belmin Bobaric32Gasper Cerne90Tomi Gobec44Lovro Grajfoner17Nermin Hodzic2Rene Hrvatin9Dario Kolobaric23Edvin Krupic27Dejan Lazarevic28Nick Perc25Rok VodisekNiko Gajzler 8Nemanja Gavric 13Jakob Kobal 12Halifa Kujabi 31Andrej Pogacar 10Aleksandar Vucenovic 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan DjuranovicRok Hanzic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Domzale vs Radomlje: Số liệu thống kê
-
DomzaleRadomlje
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation