Kết quả Domzale vs Radomlje, 22h30 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 12

  • Domzale vs Radomlje: Diễn biến chính

  • 10'
    Danijel Sturm goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-1
    goalnbsp;Nino Kukovec
  • 31'
    1-2
    goalnbsp;Stjepan Davidovic
  • 38'
    1-3
    goalnbsp;Matej Malensek
  • 41'
    Tom Alen Tolic
    1-3
  • 46'
    Rene Hrvatin nbsp;
    Behar Feta nbsp;
    1-3
  • 46'
    Nick Perc nbsp;
    Rene Prodanovic nbsp;
    1-3
  • 52'
    Danijel Sturm
    1-3
  • 56'
    Daniel Offenbacher
    1-3
  • 60'
    1-4
    goalnbsp;Nino Kukovec (Assist:Stjepan Davidovic)
  • 62'
    Dario Kolobaric nbsp;
    Rene Rantusa Lampreht nbsp;
    1-4
  • 66'
    1-4
    Stjepan Davidovic
  • 70'
    1-4
    nbsp;Andrej Pogacar
    nbsp;Rok Storman
  • 70'
    1-4
    nbsp;Halifa Kujabi
    nbsp;Matej Malensek
  • 72'
    1-4
    Halifa Kujabi
  • 77'
    1-4
    nbsp;Niko Gajzler
    nbsp;Stjepan Davidovic
  • 77'
    Dejan Lazarevic nbsp;
    Mario Krstovski nbsp;
    1-4
  • 78'
    1-4
    nbsp;Aleksandar Vucenovic
    nbsp;Nino Kukovec
  • 81'
    1-4
    nbsp;Nemanja Gavric
    nbsp;Ognjen Gnjatic
  • 89'
    Luka Baruca nbsp;
    Tom Alen Tolic nbsp;
    1-4
  • 90'
    1-4
    Emil Velic
  • Domzale vs Radomlje: Đội hình chính và dự bị

  • Domzale4-2-3-1
    84
    Ajdin Mulalic
    19
    Nino Milic
    20
    Abraham Nwankwo
    5
    Rene Rantusa Lampreht
    86
    Rene Prodanovic
    55
    Marcel Lorber
    8
    Daniel Offenbacher
    7
    Danijel Sturm
    80
    Tom Alen Tolic
    21
    Behar Feta
    11
    Mario Krstovski
    9
    Nino Kukovec
    20
    Stjepan Davidovic
    17
    Rok Storman
    44
    Matej Malensek
    6
    Ognjen Gnjatic
    14
    Moses Zambrang Barnabas
    22
    Matej Mamic
    33
    Rok Ljutic
    62
    Gaber Dobrovoljc
    23
    Nino Vukasovic
    1
    Emil Velic
    Radomlje4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 97Luka Baruca
    99Belmin Bobaric
    32Gasper Cerne
    90Tomi Gobec
    44Lovro Grajfoner
    17Nermin Hodzic
    2Rene Hrvatin
    9Dario Kolobaric
    23Edvin Krupic
    27Dejan Lazarevic
    28Nick Perc
    25Rok Vodisek
    Niko Gajzler 8
    Nemanja Gavric 13
    Jakob Kobal 12
    Halifa Kujabi 31
    Andrej Pogacar 10
    Aleksandar Vucenovic 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Djuranovic
    Rok Hanzic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Domzale vs Radomlje: Số liệu thống kê

  • Domzale
    Radomlje
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 18 11 6 1 26 6 20 39 T T H T T H
2 Maribor 18 9 6 3 31 14 17 33 H T H B H T
3 FC Koper 18 10 3 5 27 14 13 33 T T T B H T
4 NK Publikum Celje 18 9 4 5 32 26 6 31 B B T T H H
5 NK Bravo 18 8 6 4 26 18 8 30 B T T T H H
6 NK Primorje 18 7 3 8 20 28 -8 24 H H B T T H
7 NK Mura 05 18 6 3 9 22 25 -3 21 H B T B B B
8 Radomlje 18 5 4 9 20 24 -4 19 T B B B H H
9 Domzale 18 2 4 12 13 40 -27 10 B H B T B H
10 NK Nafta 18 2 3 13 11 33 -22 9 H B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation