Kết quả Radomlje vs Domzale, 01h15 ngày 03/08
Kết quả Radomlje vs Domzale
Nhận định NK Radomlje vs Domzale, 1h15 ngày 3/8
Đối đầu Radomlje vs Domzale
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ Domzale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202401:15
-
Radomlje 1 11Domzale 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 2.5
0.85U 2.5
0.971
2.10X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomlje vs Domzale
-
Sân vận động: Domzale Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 3
-
Radomlje vs Domzale: Diễn biến chính
-
17'0-0Ajdin Mulalic
-
19'Uros Korun0-0
-
36'0-0Rene Rantusa Lampreht
-
40'Nino Kukovec0-0
-
76'Nino Kukovec (Assist:Stjepan Davidovic) nbsp;1-0
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Radomlje vs Domzale: Số liệu thống kê
-
RadomljeDomzale
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation