Kết quả CD Lugo vs Real Sociedad B, 00h00 ngày 20/04
Kết quả CD Lugo vs Real Sociedad B
Đối đầu CD Lugo vs Real Sociedad B
Phong độ CD Lugo gần đây
Phong độ Real Sociedad B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.86O 2.5
1.30U 2.5
0.531
2.30X
2.902
3.20Hiệp 1+0
0.58-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Lugo vs Real Sociedad B
-
Sân vận động: Estadio Anxo Carro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 33
-
CD Lugo vs Real Sociedad B: Diễn biến chính
-
14'Raul Hernandez
nbsp;
1-0 -
42'Ander Zoilo Cerdeira1-0
-
56'1-0Jon Balda
-
59'Erik Ruiz1-0
-
62'Jorge Gonzalez1-0
-
64'Daniel Vidal Martinez1-0
-
80'Alex Lizancos1-0
-
90'1-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
CD Lugo vs Real Sociedad B: Số liệu thống kê
-
CD LugoReal Sociedad B
-
4Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
53Pha tấn công48
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 36 | 17 | 15 | 4 | 46 | 30 | 16 | 66 | T H T T T T |
2 | Real Murcia | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 30 | 15 | 60 | T H B T T H |
3 | Ibiza Eivissa | 36 | 17 | 8 | 11 | 46 | 33 | 13 | 59 | H B T T H T |
4 | Antequera CF | 36 | 13 | 16 | 7 | 50 | 46 | 4 | 55 | T T B B H H |
5 | Merida AD | 36 | 14 | 12 | 10 | 49 | 50 | -1 | 54 | T H H T B H |
6 | Atletico de Madrid B | 36 | 13 | 13 | 10 | 40 | 33 | 7 | 52 | T H T B T B |
7 | Sevilla Atletico | 36 | 14 | 10 | 12 | 39 | 39 | 0 | 52 | B T B H H T |
8 | Real Madrid Castilla | 36 | 11 | 17 | 8 | 54 | 36 | 18 | 50 | H H T B T H |
9 | Algeciras | 36 | 11 | 16 | 9 | 43 | 43 | 0 | 49 | T T H H H T |
10 | Hercules | 36 | 13 | 8 | 15 | 46 | 45 | 1 | 47 | B H B T B B |
11 | AD Alcorcon | 36 | 13 | 8 | 15 | 48 | 49 | -1 | 47 | T B T B T B |
12 | Real Betis B | 36 | 11 | 13 | 12 | 43 | 52 | -9 | 46 | B H T H H B |
13 | Villarreal B | 36 | 9 | 16 | 11 | 45 | 41 | 4 | 43 | B H H B T B |
14 | UD Marbella | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 55 | -7 | 43 | H T B T B T |
15 | Yeclano Deportivo | 36 | 9 | 15 | 12 | 35 | 32 | 3 | 42 | B H T H B T |
16 | Atletico Sanluqueno | 36 | 9 | 15 | 12 | 38 | 49 | -11 | 42 | B H H T B T |
17 | CD Alcoyano | 36 | 10 | 11 | 15 | 31 | 45 | -14 | 41 | B B B H T T |
18 | Fuenlabrada | 36 | 9 | 13 | 14 | 39 | 43 | -4 | 40 | H T H B B B |
19 | Recreativo Huelva | 36 | 7 | 16 | 13 | 31 | 47 | -16 | 37 | T B B H H B |
20 | CF Intercity | 36 | 6 | 11 | 19 | 34 | 52 | -18 | 29 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation