Kết quả Khartoum Al Watani vs Al Merrikh, 00h30 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Sudan 2021-2022 » vòng

  • Khartoum Al Watani vs Al Merrikh: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;
  • 39'
    goalnbsp;
    1-1
  • BXH VĐQG Sudan
  • BXH bóng đá Sudan mới nhất
  • Khartoum Al Watani vs Al Merrikh: Số liệu thống kê

  • Khartoum Al Watani
    Al Merrikh
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Sudan 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Merreikh 28 21 7 0 53 10 43 70 H T T T T T
2 Al-Hilal Omdurman 27 21 5 1 54 12 42 68 T H T T T T
3 Ahli Al Khartoum 30 11 9 10 24 23 1 42 B T B T T H
4 Hilal Alsahel 28 11 8 9 38 31 7 41 B H H B B T
5 Hilal El Fasher 30 10 10 10 27 28 -1 40 B H H T T H
6 Al Ahly Shendi 29 10 7 12 24 27 -3 37 T B H B T T
7 Wad Nobawi 28 8 12 8 24 27 -3 36 T H T T B B
8 Kober Khartoum 29 9 9 11 28 32 -4 36 T T H H H B
9 Hay Al-Arab 27 7 12 8 18 19 -1 33 H T B H B H
10 Al Shorta Al Qadarif 27 8 8 11 26 32 -6 32 H B T B H B
11 Hay Al Wadi 25 7 9 9 21 22 -1 30 H T H B H T
12 Hilal O Baye 29 8 5 16 23 38 -15 29 B B B T T H
13 Tuti SC Khartoum 27 6 10 11 17 27 -10 28 B H H B H B
14 Amal Atbara 27 6 10 11 19 35 -16 28 B B T H B T
15 Al-Ahly Merowe 25 6 9 10 29 35 -6 27 B B B H B B
16 Khartoum Al Watani 28 4 8 16 29 56 -27 20 T H B B B B