Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Barkchi Hisor vs Ravshan Kulob, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Barkchi Hisor vs Ravshan Kulob
Đối đầu Barkchi Hisor vs Ravshan Kulob
Phong độ Barkchi Hisor gần đây
Phong độ Ravshan Kulob gần đây
VĐQG Tajikistan 2025: Barkchi Hisor vs Ravshan Kulob
-
Giải đấu: VĐQG TajikistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs Ravshan Kulob trước đây
-
28/06/2024Ravshan Kulob2 - 1Barkchi Hisor2 - 0L
-
06/04/2024Barkchi Hisor3 - 3Ravshan Kulob0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Barkchi Hisor vs Ravshan Kulob
- Thống kê lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs Ravshan Kulob: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs Ravshan Kulob: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tajikistan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barkchi Hisor vs Ravshan Kulob: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barkchi Hisor (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Barkchi Hisor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barkchi Hisor thắng
Bại: là số trận Barkchi Hisor thua
Thắng: là số trận Barkchi Hisor thắng
Bại: là số trận Barkchi Hisor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tajikistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barkchi Hisor và Ravshan Kulob trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tajikistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tajikistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 20 | H T T T H T |
2 | FC Khatlon | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 | H H T T T H |
3 | FK Eskhata | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 15 | T B H H T T |
4 | Ravshan Kulob | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T T H H H |
5 | Khujand | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T T H T B |
6 | CSKA Pamir Dushanbe | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | H H B B T H |
7 | Barkchi Hisor | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 | H H T B H H |
8 | Khosilot Parkhar | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | H B H T B T |
9 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | H B T H B B |
10 | FC Hulbuk | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H B B B H B |
11 | FC Istaravshan | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 6 | H B B H B T |
12 | Pandjsher Rumi | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 19 | -14 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật: