Kết quả Eibar Nữ vs Granada CFNữ, 00h00 ngày 26/01
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:00
-
Eibar Nữ 10Granada CFNữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.75O 2.5
0.95U 2.5
0.791
3.60X
3.702
1.80Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar Nữ vs Granada CFNữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Eibar Nữ vs Granada CFNữ: Diễn biến chính
-
38'Alvarez A.0-0
-
63'0-0Perez A.
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar Nữ vs Granada CFNữ: Số liệu thống kê
-
Eibar NữGranada CFNữ
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
228Số đường chuyền555
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 72 | 9 | 63 | 48 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 12 | 32 | 40 | T T T T B T |
3 | Real Sociedad (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 32 | H T B T T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H B B T H H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 29 | T T T B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H B T B T T |
7 | Granada CF(W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 23 | T T B T H H |
8 | Levante Las Planas (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 21 | B B B H H T |
9 | Sevilla FC (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B T T H B |
10 | Eibar (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 20 | H T B T H T |
11 | Madrid CFF (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | T B H H B B |
12 | RCD Espanyol (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 29 | -18 | 18 | T H B B H B |
13 | Deportivo La Coruna W | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 27 | -14 | 16 | B T B T T H |
14 | Real Betis (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 31 | -17 | 15 | B T H B B B |
15 | Levante UD (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | B B B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 27 | -21 | 7 | B T B H B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation