Kết quả Madrid CFF Nữ vs Real Sociedad Nữ, 18h00 ngày 01/02
Kết quả Madrid CFF Nữ vs Real Sociedad Nữ
Đối đầu Madrid CFF Nữ vs Real Sociedad Nữ
Phong độ Madrid CFF Nữ gần đây
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202518:00
-
Madrid CFF Nữ 10Real Sociedad Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.99O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.60X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madrid CFF Nữ vs Real Sociedad Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 17
-
Madrid CFF Nữ vs Real Sociedad Nữ: Diễn biến chính
-
33'0-1nbsp;Eizaguirre N.
-
38'0-1Rodriguez Herrero L. M.
-
41'Ruiz A.0-1
-
48'0-1Elene Lete
-
90'0-2nbsp;Pardo L. (Assist:Andreia Jacinto)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Madrid CFF Nữ vs Real Sociedad Nữ: Số liệu thống kê
-
Madrid CFF NữReal Sociedad Nữ
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
425Số đường chuyền300
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên41
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 72 | 9 | 63 | 48 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 12 | 32 | 40 | T T T T B T |
3 | Real Sociedad (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 32 | H T B T T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 17 | 5 | 29 | T T T B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H B T B T T |
7 | Granada CF(W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 23 | T T T B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B B T T H B |
9 | Levante Las Planas (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 18 | H B B B H H |
10 | Madrid CFF (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | T B H H B B |
11 | RCD Espanyol (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 29 | -18 | 18 | T H B B H B |
12 | Eibar (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 17 | H T B T H T |
13 | Deportivo La Coruna W | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 27 | -14 | 16 | B T B T T H |
14 | Real Betis (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | T B T H B B |
15 | Levante UD (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | B B B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 27 | -21 | 7 | B T B H B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation