Kết quả Levante UD Nữ vs Barcelona Nữ, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Levante UD Nữ vs Barcelona Nữ
Đối đầu Levante UD Nữ vs Barcelona Nữ
Phong độ Levante UD Nữ gần đây
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+4.25
0.95-4.25
0.85O 4.5
0.84U 4.5
0.961
35.00X
10.002
1.02Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante UD Nữ vs Barcelona Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Levante UD Nữ vs Barcelona Nữ: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;Vicky Lopez (Assist:Pina C.)
-
23'Cata Coll(OW)1-1
-
36'1-2nbsp;Francisca Nazareth (Assist:Pina C.)
-
47'1-3nbsp;Pina C.
-
81'1-4nbsp;Irene Paredes Hernandez (Assist:Leon M.)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante UD Nữ vs Barcelona Nữ: Số liệu thống kê
-
Levante UD NữBarcelona Nữ
-
3Phạt góc14
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút31
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài18
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
nbsp;nbsp;
-
224Số đường chuyền664
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công143
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm109
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B T T T T B |
6 | Granada CF(W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H T T T B T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H B T B |
8 | Sevilla FC (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B T T |
9 | Madrid CFF (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 18 | T B T B H H |
10 | Levante Las Planas (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | H H B B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 24 | -13 | 17 | T H T H B B |
12 | Eibar (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 16 | B H H T B T |
13 | Real Betis (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 5 | 25 | -20 | 6 | B B B T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation