Phong độ Levante UD Nữ gần đây, KQ Levante UD Nữ mới nhất
Phong độ Levante UD Nữ gần đây
-
18/01/2025Deportivo La Coruna WLevante UD Nữ0 - 0L
-
12/01/2025Atletico de Madrid NữLevante UD Nữ2 - 0L
-
09/01/2025Real Madrid NữLevante UD Nữ 12 - 0L
-
05/01/2025Levante UD NữColegio Aleman Valencia Nữ0 - 0L
-
15/12/2024Levante UD NữRCD Espanyol Nữ0 - 1D
-
08/12/2024Madrid CFF NữLevante UD Nữ1 - 0L
-
24/11/2024Levante UD NữGranada CFNữ1 - 0L
-
17/11/2024Real Betis NữLevante UD Nữ1 - 1W
-
20/10/2024Levante UD NữBarcelona Nữ1 - 2L
-
21/12/2024Sporting De Huelva NữLevante UD Nữ1 - 1W
Thống kê phong độ Levante UD Nữ gần đây, KQ Levante UD Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Levante UD Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 9 | 1 | 1 | 7 |
Phong độ Levante UD Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Sporting De Huelva NữLevante UD Nữ1 - 1W
-
18/01/2025Deportivo La Coruna WLevante UD Nữ0 - 0L
-
12/01/2025Atletico de Madrid NữLevante UD Nữ2 - 0L
-
09/01/2025Real Madrid NữLevante UD Nữ 12 - 0L
-
05/01/2025Levante UD NữColegio Aleman Valencia Nữ0 - 0L
-
15/12/2024Levante UD NữRCD Espanyol Nữ0 - 1D
-
08/12/2024Madrid CFF NữLevante UD Nữ1 - 0L
-
24/11/2024Levante UD NữGranada CFNữ1 - 0L
-
17/11/2024Real Betis NữLevante UD Nữ1 - 1W
-
20/10/2024Levante UD NữBarcelona Nữ1 - 2L
- Kết quả Levante UD Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Levante UD Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Levante UD Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante UD Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Levante UD Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B T T T T B |
6 | Granada CF(W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H T T T B T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H B T B |
8 | Sevilla FC (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B T T |
9 | Madrid CFF (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 18 | T B T B H H |
10 | Levante Las Planas (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | H H B B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 24 | -13 | 17 | T H T H B B |
12 | Eibar (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 16 | B H H T B T |
13 | Real Betis (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 5 | 25 | -20 | 6 | B B B T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha