Kết quả Atlanta United vs FC Cincinnati, 06h10 ngày 26/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5

  • Atlanta United vs FC Cincinnati: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    nbsp;Teenage Hadebe
    nbsp;Nick Hagglund
  • 15'
    0-0
    Miles Robinson
  • 16'
    Derrick Williams (Assist:Aleksey Miranchuk) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Ajani Fortune goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    2-0
    Obinna Nwobodo
  • Atlanta United vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United3-5-2
    1
    Brad Guzan
    44
    Luis Alfonso Abram Ugarelli
    3
    Derrick Williams
    47
    Matthew Edwards
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    35
    Ajani Fortune
    99
    Bartosz Slisz
    59
    Aleksey Miranchuk
    9
    Saba Lobjanidze
    10
    Miguel Angel Almiron Rejala
    19
    Emmanuel Latte Lath
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    22
    Gerardo Valenzuela
    10
    Evander da Silva Ferreira
    23
    Lucas Orellano
    20
    Pavel Bucha
    5
    Obinna Nwobodo
    29
    Lukas Ahlefeld Engel
    4
    Nick Hagglund
    21
    Matthew Miazga
    12
    Miles Robinson
    18
    Roman Celentano
    FC Cincinnati3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 43Mateusz Klich
    14Jamal Thiare
    24Noah Cobb
    2Ronald Hernandez
    28William Reilly
    70Edwin Mosquera
    21Efrain Morales
    20Luke Brennan
    22Josh Cohen
    Sergi Santos 17
    Kei Kamara 85
    DeAndre Yedlin 91
    Teenage Hadebe 16
    Brian Anunga Tah 27
    Alvas Powell 2
    Gilberto Flores 3
    Evan Michael Louro 13
    Corey Baird 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Pat Noonan
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    FC Cincinnati
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 184
    Số đường chuyền
    293
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 20 12 4 4 35 20 15 40 H T H T T B
2 FC Cincinnati 20 12 3 5 31 26 5 39 B H B T T T
3 Nashville 20 11 5 4 36 23 13 38 T H H T T T
4 Columbus Crew 20 10 7 3 33 26 7 37 B H B T T T
5 Orlando City 20 9 6 5 37 26 11 33 T B B T T B
6 New York City FC 20 9 4 7 27 22 5 31 T B H T B T
7 Inter Miami CF 16 8 5 3 36 27 9 29 B H B H T T
8 New York Red Bulls 20 8 5 7 32 24 8 29 T T T B H H
9 Chicago Fire 19 8 4 7 38 34 4 28 B T T B B T
10 Charlotte FC 20 8 1 11 32 34 -2 25 T B T B B B
11 New England Revolution 18 6 6 6 24 21 3 24 H H T B B H
12 DC United 20 4 6 10 17 39 -22 18 B H T B B B
13 Toronto FC 20 4 5 11 23 28 -5 17 B B B H T B
14 Atlanta United 19 4 5 10 22 37 -15 17 B T T B B B
15 Montreal Impact 20 3 5 12 17 36 -19 14 H B B T B T
1 San Diego FC 20 12 3 5 41 25 16 39 T B T T T T
2 Vancouver Whitecaps 19 11 5 3 35 19 16 38 T H T B B T
3 Minnesota United FC 20 9 7 4 33 23 10 34 H H T B T H
4 Portland Timbers 19 8 6 5 28 27 1 30 H B T T H B
5 Seattle Sounders 19 8 5 6 27 25 2 29 H T T B B T
6 San Jose Earthquakes 20 7 6 7 40 32 8 27 H T B H T H
7 Los Angeles FC 17 7 5 5 30 24 6 26 H T H H T B
8 Colorado Rapids 20 7 5 8 23 28 -5 26 T B B B T H
9 Austin FC 20 7 5 8 15 23 -8 26 H H B T T B
10 Houston Dynamo 20 6 5 9 25 31 -6 23 H T B B B T
11 FC Dallas 19 5 6 8 26 35 -9 21 B H H T B B
12 Sporting Kansas City 20 5 5 10 31 37 -6 20 H T B B T H
13 Real Salt Lake 19 5 4 10 19 26 -7 19 B B H B T H
14 St. Louis City 20 3 6 11 19 31 -12 15 B T B H B B
15 Los Angeles Galaxy 20 1 6 13 19 42 -23 9 B B T H B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs