Kết quả Almeria vs Real Oviedo, 00h30 ngày 02/02
Kết quả Almeria vs Real Oviedo
Đối đầu Almeria vs Real Oviedo
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:30
-
Almeria 31Real Oviedo 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.00X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Almeria vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
26'Chumi0-0
-
37'Dion Lopy0-0
-
40'0-1nbsp;Alexandre Zurawski (Assist:Santiago Colombatto)
-
44'0-1Ilyas Chaira
-
46'Lazaro Vinicius Marques nbsp;
Chumi nbsp;0-1 -
46'Melo K. nbsp;
Arnau Puigmal nbsp;0-1 -
53'0-1Francisco Portillo Soler
-
63'0-1nbsp;Francisco Sebastian Moyano Jimenez
nbsp;Francisco Portillo Soler -
66'Marko Milovanovic nbsp;
Leonardo Carrilho Baptistao nbsp;0-1 -
66'Nicolas Melamed Ribaudo nbsp;
Sergio Arribas Calvo nbsp;0-1 -
69'Marko Milovanovic0-1
-
74'0-1nbsp;Paulino de la Fuente Gomez
nbsp;Ilyas Chaira -
75'Luis Javier Suarez Charris nbsp;1-1
-
77'1-1Kwasi Sibo
-
79'1-1nbsp;Lucas Ahijado
nbsp;Ignacio Vidal Miralles -
79'1-1nbsp;Daniel Paraschiv
nbsp;Kwasi Sibo -
83'Ruben Quintanilla nbsp;
Lucas Robertone nbsp;1-1 -
87'1-1Santiago Colombatto
-
90'1-1Daniel Pedro Calvo Sanroman
-
Almeria vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-11Luis Maximiano24Bruno Alberto Langa3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi17Alejandro Pozo6Dion Lopy5Lucas Robertone12Leonardo Carrilho Baptistao11Sergio Arribas Calvo2Arnau Puigmal9Luis Javier Suarez Charris10Francisco Portillo Soler9Alexandre Zurawski16Ilyas Chaira17Cesar de la Hoz Lopez6Kwasi Sibo11Santiago Colombatto5Ignacio Vidal Miralles4David Costas12Daniel Pedro Calvo Sanroman21Carlos Pomares13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
20Alex Centelles4Melo K.7Lazaro Vinicius Marques19Marko Milovanovic13Fernando Martinez10Nicolas Melamed Ribaudo36Marko Perovic34Ruben Quintanilla16Aleksandar RadovanovicLucas Ahijado 24Abdel Rahim Alhassane Bonkano 3Quentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Eze Chukwuma 31Paulino de la Fuente Gomez 18Oier Luengo 15Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7Daniel Paraschiv 14Diego Tejon 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
AlmeriaReal Oviedo
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
424Số đường chuyền336
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
11 | Deportivo La Coruna | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H T B H T |
12 | Eibar | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 27 | -3 | 32 | B H T H B B |
13 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
14 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
15 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
16 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation