Kết quả FC Cartagena vs Cordoba, 00h30 ngày 03/02
Kết quả FC Cartagena vs Cordoba
Đối đầu FC Cartagena vs Cordoba
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.99O 2.25
0.83U 2.25
1.031
3.60X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Cordoba
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 25
-
FC Cartagena vs Cordoba: Diễn biến chính
-
34'0-1
nbsp;Isma Ruiz (Assist:Cristian Carracedo)
-
36'0-1Jon Magunazelaia Argoitia
-
53'0-1Carlos Albarran
-
63'Damian Musto0-1
-
65'Gaston Valles nbsp;
Salim El Jebari nbsp;0-1 -
65'Julian Delmas nbsp;
Martin Aguirregabiria nbsp;0-1 -
69'0-1nbsp;Jacobo Gonzalez
nbsp;Jon Magunazelaia Argoitia -
69'0-1nbsp;Jose Manuel Ortiz Arestoy
nbsp;Antonio Manuel Casas Marin -
80'Sergio Guerrero nbsp;
Alejandro Millan Iranzo nbsp;0-1 -
80'Daniel Escriche Romero nbsp;
Damian Musto nbsp;0-1 -
84'0-1Isma Ruiz
-
86'0-1nbsp;Jose Calderon
nbsp;Adilson Mendes-Martins -
86'0-1nbsp;Ander Yoldi Aizagar
nbsp;Cristian Carracedo -
88'Alfredo Ortuno nbsp;
Oscar Clemente nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Genaro Rodriguez Serrano
nbsp;Alex Sala
-
FC Cartagena vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-3-31Pablo Cunat Campos12Andrija Vukcevic22Kiko Olivas Alba4Pedro Alcala Guirado19Martin Aguirregabiria11Oscar Clemente18Damian Musto17Jose Andres Rodriguez Gaitan33Salim El Jebari14Alejandro Millan Iranzo23Cedric Teguia23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin17Adilson Mendes-Martins6Alex Sala24Jon Magunazelaia Argoitia8Isma Ruiz22Carlos Isaac Munoz Obejero15Xavi Sintes5Marvel21Carlos Albarran13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
21Julian Delmas10Daniel Escriche Romero40Toni Fuidias Ribera34Hugo Gonzalez16Jose Machin Dicombo6Sergio Guerrero2Jorge Moreno35Nono Gomez9Alfredo Ortuno27Carmelo Sanchez Alcaraz24Nikola Sipcic7Gaston VallesRuben Gonzalez 16Jose Calderon 3Jacobo Gonzalez 10Nikolay Obolskiy 14Jose Manuel Ortiz Arestoy 2Genaro Rodriguez Serrano 18Jude Soonsup-Bell 19Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaCordoba
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài17
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
278Số đường chuyền491
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
7Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation