Cordoba: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cordoba: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cordoba |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1954 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Cordoba Club de Futbol Avenida el Arcangel E-14010 Cordoba Spain |
Sân vận động | Nuevo Arcangel |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Juan Merino Ruiz |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cordobacf.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cordoba mới nhất
-
03/05 01:30CordobaCadiz 12 - 0Vòng 38
-
26/04 21:15EldenseCordoba 11 - 0Vòng 37
-
20/04 21:15CordobaReal Oviedo0 - 0Vòng 36
-
12/04 01:30CordobaLevante0 - 1Vòng 35
-
06/04 23:30MalagaCordoba0 - 0Vòng 34
-
30/03 19:00CordobaElche1 - 1Vòng 33
-
25/03 02:30ZaragozaCordoba0 - 0Vòng 32
-
16/03 03:00CordobaSporting Gijon1 - 0Vòng 31
-
08/03 03:00Deportivo La CorunaCordoba0 - 0Vòng 30
-
02/03 20:00CordobaGranada CF2 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Cordoba sắp tới
-
10/11 22:00CordobaCD Ebro? - ?
-
11/08 02:30CordobaVenados FC? - ?
-
25/09 22:59Cultural LeonesaCordoba? - ?Vòng 5
-
02/10 22:59CordobaUD San Sebastian Reyes? - ?Vòng 6
-
09/10 22:59Real Madrid CastillaCordoba? - ?Vòng 7
-
16/10 22:59CordobaAlgeciras? - ?Vòng 8
-
23/10 22:59Racing de FerrolCordoba? - ?Vòng 9
-
31/10 00:00CordobaCF Internacional De Madrid? - ?Vòng 10
-
07/11 00:00AD CeutaCordoba? - ?Vòng 11
-
21/11 00:00CordobaCD Linares Deportivo? - ?Vòng 12
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 35 | 16 | 15 | 4 | 44 | 29 | 15 | 63 | T T H T T T |
2 | Real Murcia | 35 | 17 | 8 | 10 | 45 | 30 | 15 | 59 | T T H B T T |
3 | Ibiza Eivissa | 35 | 16 | 8 | 11 | 44 | 33 | 11 | 56 | B H B T T H |
4 | Antequera CF | 35 | 13 | 15 | 7 | 50 | 46 | 4 | 54 | B T T B B H |
5 | Merida AD | 35 | 14 | 11 | 10 | 49 | 50 | -1 | 53 | T T H H T B |
6 | Atletico de Madrid B | 35 | 13 | 13 | 9 | 40 | 32 | 8 | 52 | B T H T B T |
7 | Real Madrid Castilla | 35 | 11 | 16 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | H H H T B T |
8 | Sevilla Atletico | 35 | 13 | 10 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | B B T B H H |
9 | Hercules | 35 | 13 | 8 | 14 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B H B T B |
10 | AD Alcorcon | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 47 | 1 | 47 | T T B T B T |
11 | Algeciras | 35 | 10 | 16 | 9 | 41 | 42 | -1 | 46 | T T T H H H |
12 | Real Betis B | 35 | 11 | 13 | 11 | 43 | 50 | -7 | 46 | B B H T H H |
13 | Villarreal B | 35 | 9 | 16 | 10 | 44 | 38 | 6 | 43 | H B H H B T |
14 | Fuenlabrada | 35 | 9 | 13 | 13 | 38 | 41 | -3 | 40 | H H T H B B |
15 | UD Marbella | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 54 | -9 | 40 | T H T B T B |
16 | Yeclano Deportivo | 35 | 8 | 15 | 12 | 32 | 31 | 1 | 39 | H B H T H B |
17 | Atletico Sanluqueno | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 49 | -13 | 39 | T B H H T B |
18 | CD Alcoyano | 35 | 9 | 11 | 15 | 29 | 44 | -15 | 38 | B B B B H T |
19 | Recreativo Huelva | 35 | 7 | 16 | 12 | 30 | 44 | -14 | 37 | B T B B H H |
20 | CF Intercity | 35 | 6 | 11 | 18 | 33 | 50 | -17 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation