Cordoba: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cordoba: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cordoba |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1954 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Cordoba Club de Futbol Avenida el Arcangel E-14010 Cordoba Spain |
Sân vận động | Nuevo Arcangel |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Juan Merino Ruiz |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cordobacf.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cordoba mới nhất
-
03/02 00:30FC CartagenaCordoba0 - 1Vòng 25
-
25/01 22:15CordobaRacing Santander1 - 1Vòng 24
-
20/01 00:30CastellonCordoba1 - 0Vòng 23
-
12/01 20:001 CordobaAlmeria0 - 1Vòng 22
-
21/12 22:15Real OviedoCordoba1 - 3Vòng 21
-
18/12 03:15CordobaEibar1 - 1Vòng 20
-
14/12 20:00LevanteCordoba0 - 0Vòng 19
-
09/12 03:00CordobaTenerife1 - 0Vòng 18
-
02/12 03:00Sporting GijonCordoba1 - 0Vòng 17
-
27/11 02:30AlmeriaCordoba0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Cordoba sắp tới
-
10/11 22:00CordobaCD Ebro? - ?
-
11/08 02:30CordobaVenados FC? - ?
-
25/09 22:59Cultural LeonesaCordoba? - ?Vòng 5
-
02/10 22:59CordobaUD San Sebastian Reyes? - ?Vòng 6
-
09/10 22:59Real Madrid CastillaCordoba? - ?Vòng 7
-
16/10 22:59CordobaAlgeciras? - ?Vòng 8
-
23/10 22:59Racing de FerrolCordoba? - ?Vòng 9
-
31/10 00:00CordobaCF Internacional De Madrid? - ?Vòng 10
-
07/11 00:00AD CeutaCordoba? - ?Vòng 11
-
21/11 00:00CordobaCD Linares Deportivo? - ?Vòng 12
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 22 | 10 | 10 | 2 | 32 | 21 | 11 | 40 | H H T H T B |
2 | Real Murcia | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 36 | H H B T T B |
3 | AD Ceuta | 22 | 8 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 34 | H T H T H T |
4 | Hercules | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | T H T B T H |
5 | Ibiza Eivissa | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | B T H B T T |
6 | Merida AD | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 31 | 0 | 32 | H T B T B T |
7 | Real Betis B | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T B B H B |
8 | Atletico de Madrid B | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | B H H B T B |
9 | Real Madrid Castilla | 22 | 7 | 8 | 7 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T T H T |
10 | Algeciras | 22 | 6 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T H H T B B |
11 | Sevilla Atletico | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 28 | T B T B T T |
12 | CD Alcoyano | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H B T B T |
13 | Villarreal B | 22 | 5 | 12 | 5 | 28 | 24 | 4 | 27 | H B H H H B |
14 | Yeclano Deportivo | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 17 | 4 | 27 | H T H B B H |
15 | Fuenlabrada | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 27 | H B H B H T |
16 | AD Alcorcon | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 27 | T B H T B T |
17 | UD Marbella | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 33 | -4 | 25 | H T H B B H |
18 | Atletico Sanluqueno | 22 | 5 | 10 | 7 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H T T H B |
19 | Recreativo Huelva | 22 | 5 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B H T H B |
20 | CF Intercity | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation