Kết quả Castellon vs Cordoba, 00h30 ngày 20/01
Kết quả Castellon vs Cordoba
Đối đầu Castellon vs Cordoba
Phong độ Castellon gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202500:30
-
Cordoba 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.5
0.66U 2.5
1.051
1.91X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Cordoba
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Castellon vs Cordoba: Diễn biến chính
-
27'0-0Marvel
-
40'Albert-Nicolas Lottin (Assist:Thomas Van Den Belt) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Alberto del Moral
nbsp;Marvel -
50'1-1nbsp;Alex Sala
-
62'Gonzalo Pastor nbsp;
Albert-Nicolas Lottin nbsp;1-1 -
73'Brian Cipenga nbsp;
Jesus de Miguel nbsp;1-1 -
73'Camara Ousmane nbsp;
Raul Sanchez nbsp;1-1 -
76'1-1Adrian Ruiz
-
76'Israel Suero Fernández1-1
-
77'1-1nbsp;Ander Yoldi Aizagar
nbsp;Cristian Carracedo -
85'1-1nbsp;Jon Magunazelaia Argoitia
nbsp;Alex Sala -
85'1-1nbsp;Nikolay Obolskiy
nbsp;Antonio Manuel Casas Marin -
90'1-2nbsp;Carlos Albarran
-
90'1-2nbsp;Genaro Rodriguez Serrano
nbsp;Adilson Mendes-Martins
-
Castellon vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-4-31Gonzalo Alejandro Crettaz33Jozhua Vertrouwd5Alberto Jimenez Benitez17Salva Ruiz Rodriguez4Israel Suero Fernández23Calavera Espinach Josep6Thomas Van Den Belt18Albert-Nicolas Lottin10Raul Sanchez9Jesus de Miguel8Kenneth Obinna Mamah23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin17Adilson Mendes-Martins8Isma Ruiz15Xavi Sintes6Alex Sala22Carlos Isaac Munoz Obejero4Adrian Ruiz5Marvel21Carlos Albarran13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh11Douglas Aurelio24Camara Ousmane22Daijiro Chirino16Brian Cipenga14Oscar Gil20Nicholas Markanich7Sergio Moyita51Gonzalo Pastor3Mamadou Traore15Jetro Willems2Jorge Giovani Zarfino CalandriaAlex Lopez 28Alberto del Moral 12Jon Magunazelaia Argoitia 24Nikolay Obolskiy 14Genaro Rodriguez Serrano 18Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki 9Theo Zidane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido FernándezJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
CastellonCordoba
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
390Số đường chuyền374
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass42
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
5 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
6 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
7 | SD Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T H T H T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Deportivo La Coruna | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 29 | T B H T B H |
17 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation