Kết quả Tenerife vs Albacete, 03h00 ngày 03/02
Kết quả Tenerife vs Albacete
Đối đầu Tenerife vs Albacete
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2
0.92U 2
0.961
2.50X
2.902
2.62Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Albacete
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Tenerife vs Albacete: Diễn biến chính
-
7'Jose Leon Bernal (Assist:Luismi Cruz)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Javi Villar
nbsp;Fidel Chaves De la Torre -
48'Enrique Gallego Puigsech (Assist:Luismi Cruz)
nbsp;
2-0 -
57'2-0Jon Morcillo
-
57'2-1
nbsp;Jon Morcillo
-
58'2-1Antonio Pacheco
-
61'Waldo Rubio Card changed2-1
-
62'Waldo Rubio2-1
-
62'Enrique Gallego Puigsech2-1
-
67'Alejandro Cantero nbsp;
Luismi Cruz nbsp;2-1 -
67'Marlos Moreno Duran nbsp;
Youssouf Diarra nbsp;2-1 -
73'2-1nbsp;Nabili Zoubdi Touaizi
nbsp;Antonio Pacheco -
74'2-1nbsp;Higinio Marin Escavy
nbsp;Juan Maria Alcedo -
80'2-1nbsp;Pablo Saenz
nbsp;Juanma Garcia -
84'Maikel Mesa nbsp;
Enrique Gallego Puigsech nbsp;2-1 -
84'Aitor Sanz Martin nbsp;
Yann Bodiger nbsp;2-1 -
89'Aaron Martin Luis nbsp;
Fabio Gonzalez nbsp;2-1 -
90'Maikel Mesa (Assist:Alejandro Cantero)
nbsp;
3-1 -
90'3-1nbsp;Willy
nbsp;Javier Rueda -
90'Maikel Mesa3-1
-
Tenerife vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife4-4-225Edgar Badia2David Rodriguez Ramos4Jose Leon Bernal5Sergio Gonzalez22Jeremy Mellot17Waldo Rubio15Yann Bodiger6Fabio Gonzalez11Luismi Cruz18Enrique Gallego Puigsech8Youssouf Diarra35Christian Michel Kofane7Juanma Garcia22Jon Morcillo10Fidel Chaves De la Torre8Riki Rodriguez20Antonio Pacheco29Javier Rueda14Jon Garcia Herrero27Lalo Aguilar3Juan Maria Alcedo13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
29Cesar Alvarez19Alejandro Cantero1Salvador Carrasco24Josep Gaya23Juan de Dios Rivas33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano20Maikel Mesa10Marlos Moreno Duran9Angel Luis Rodriguez Diaz16Aitor Sanz MartinJota Jota 40Higinio Marin Escavy 9Pepe 23Rai Marchan 6Cristian Rivero Sabater 1Pablo Saenz 21Nabili Zoubdi Touaizi 15Javi Villar 18Willy 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Albacete: Số liệu thống kê
-
TenerifeAlbacete
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
391Số đường chuyền343
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation