Kết quả Mirandes vs Real Oviedo, 22h15 ngày 08/03
Kết quả Mirandes vs Real Oviedo
Đối đầu Mirandes vs Real Oviedo
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2
1.07U 2
0.801
2.58X
2.872
2.91Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Mirandes vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
2'Mathis Lachuer0-0
-
43'0-0Federico Sebastian Vinas Barboza
-
45'0-0Jaime Seoane
-
54'Joaquin Panichelli
nbsp;
1-0 -
60'1-0nbsp;Haissem Hassan
nbsp;Jaime Seoane -
60'1-0nbsp;Kwasi Sibo
nbsp;Cesar de la Hoz Lopez -
69'1-0nbsp;Daniel Paraschiv
nbsp;Federico Sebastian Vinas Barboza -
69'1-0nbsp;Santigo Cazorla Gonzalez
nbsp;Abdel Rahim Alhassane Bonkano -
71'1-0Ilyas Chaira
-
76'Julio Alonso Sosa1-0
-
78'Adrian Butzke nbsp;
Urko Izeta nbsp;1-0 -
78'Victor Parada Gonzalez nbsp;
Julio Alonso Sosa nbsp;1-0 -
84'Unai Egiluz1-0
-
87'1-0nbsp;Paulino de la Fuente Gomez
nbsp;Santiago Colombatto
-
Mirandes vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos3Julio Alonso Sosa15Pablo Tomeo22Juan Gutierrez4Unai Egiluz29Iker Benito19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina17Urko Izeta9Joaquin Panichelli9Alexandre Zurawski19Federico Sebastian Vinas Barboza16Ilyas Chaira17Cesar de la Hoz Lopez11Santiago Colombatto20Jaime Seoane5Ignacio Vidal Miralles4David Costas12Daniel Pedro Calvo Sanroman3Abdel Rahim Alhassane Bonkano13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
7Adrian Butzke11Alejandro Calvo8Carlo Adriano Garcia1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin33Victor Parada Gonzalez21Sergio Postigo Redondo27Joel Roca Casals5Alberto RodriguezLucas Ahijado 24Quentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Santigo Cazorla Gonzalez 8Paulino de la Fuente Gomez 18Haissem Hassan 23Oier Luengo 15Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7Daniel Paraschiv 14Carlos Pomares 21Francisco Portillo Soler 10Kwasi Sibo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
MirandesReal Oviedo
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
244Số đường chuyền417
-
nbsp;nbsp;
-
61%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
37Ném biên40
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation