Kết quả Albacete vs Almeria, 22h15 ngày 26/01
Kết quả Albacete vs Almeria
Đối đầu Albacete vs Almeria
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:15
-
Albacete 22Almeria 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.04O 2.5
0.77U 2.5
0.911
3.00X
3.352
2.18Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Almeria
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 24
-
Albacete vs Almeria: Diễn biến chính
-
13'Jon Morcillo (Assist:Agus Medina) nbsp;1-0
-
15'1-0Dion Lopy
-
46'1-0nbsp;Lucas Robertone
nbsp;Dion Lopy -
51'Agus Medina1-0
-
62'Rai Marchan nbsp;
Fidel Chaves De la Torre nbsp;1-0 -
63'1-0Chumi
-
68'1-0Luis Javier Suarez Charris
-
70'Jon Morcillo nbsp;2-0
-
71'Javi Villar nbsp;
Riki Rodriguez nbsp;2-0 -
72'2-0nbsp;Lazaro Vinicius Marques
nbsp;Leonardo Carrilho Baptistao -
73'2-0nbsp;Arnau Puigmal
nbsp;Gonzalo Julian Melero Manzanares -
80'Lalo Aguilar2-0
-
82'2-0nbsp;Marko Perovic
nbsp;Chumi -
83'2-0nbsp;Marko Milovanovic
nbsp;Nicolas Melamed Ribaudo -
84'Marcos Moreno nbsp;
Jon Morcillo nbsp;2-0 -
84'Nabili Zoubdi Touaizi nbsp;
Antonio Pacheco nbsp;2-0 -
84'Juan Maria Alcedo nbsp;
Christian Michel Kofane nbsp;2-0 -
86'2-1nbsp;Lucas Robertone (Assist:Lazaro Vinicius Marques)
-
86'2-1Lazaro Vinicius Marques
-
90'2-1Marc Pubill
-
Albacete vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-4-213Raul Lizoain Cruz4Agus Medina27Lalo Aguilar14Jon Garcia Herrero29Javier Rueda22Jon Morcillo20Antonio Pacheco8Riki Rodriguez10Fidel Chaves De la Torre35Christian Michel Kofane7Juanma Garcia9Luis Javier Suarez Charris12Leonardo Carrilho Baptistao11Sergio Arribas Calvo10Nicolas Melamed Ribaudo8Gonzalo Julian Melero Manzanares6Dion Lopy18Marc Pubill3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi20Alex Centelles1Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
3Juan Maria Alcedo9Higinio Marin Escavy34Marcos Moreno23Pepe6Rai Marchan1Cristian Rivero Sabater5Juan Antonio Ros15Nabili Zoubdi Touaizi18Javi Villar31WillyMelo K. 4Bruno Alberto Langa 24Lazaro Vinicius Marques 7Marko Milovanovic 19Fernando Martinez 13Marko Perovic 36Alejandro Pozo 17Arnau Puigmal 2Ruben Quintanilla 34Aleksandar Radovanovic 16Lucas Robertone 5Lorenzo Sanchez 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Almeria: Số liệu thống kê
-
AlbaceteAlmeria
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
199Số đường chuyền480
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 30 | 5 | 33 | B B T B H T |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 26 | -2 | 32 | T B H T H B |
12 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H H H H T |
14 | Cadiz | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H H H T T |
15 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 39 | -8 | 30 | H T T B T B |
16 | Deportivo La Coruna | 24 | 7 | 8 | 9 | 32 | 30 | 2 | 29 | T B H T B H |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B T H B H |
22 | FC Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation