Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 02/02
Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg
Nhận định, Soi kèo Frankfurt vs Wolfsburg, 21h30 ngày 2/2
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 3
1.02U 3
0.861
1.81X
4.002
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 20
-
Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
15'Rasmus Nissen Kristensen nbsp;
Robin Koch nbsp;0-0 -
45'0-0Joakim Maehle
-
50'0-1Lucas Silva Melo,Tuta(OW)
-
57'Jean Negoce nbsp;
Ansgar Knauff nbsp;0-1 -
57'Hugo Emanuel Larsson nbsp;
Oscar Hojlund nbsp;0-1 -
66'0-1nbsp;Marius Muller
nbsp;Kamil Grabara -
68'Can Yilmaz Uzun nbsp;
Ellyes Skhiri nbsp;0-1 -
68'Niels Nkounkou nbsp;
Nathaniel Brown nbsp;0-1 -
71'0-1Mattias Svanberg
-
72'Jean Negoce0-1
-
75'0-1nbsp;Bence Dardai
nbsp;Mattias Svanberg -
75'0-1nbsp;Mads Roerslev Rasmussen
nbsp;Tiago Tomas -
81'Can Yilmaz Uzun (Assist:Jean Negoce)
nbsp;
1-1 -
85'1-1nbsp;Lukas Nmecha
nbsp;Mohamed Amoura -
85'1-1nbsp;Kevin Behrens
nbsp;Jonas Older Wind -
90'1-1Yannick Gerhardt
-
Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-4-2-11Kevin Trapp3Arthur Theate4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta21Nathaniel Brown6Oscar Hojlund15Ellyes Skhiri34Nnamdi Collins36Ansgar Knauff27Mario Gotze11Hugo Ekitike23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura11Tiago Tomas32Mattias Svanberg31Yannick Gerhardt27Maximilian Arnold2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis21Joakim Maehle1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
-
13Rasmus Nissen Kristensen29Niels Nkounkou19Jean Negoce16Hugo Emanuel Larsson20Can Yilmaz Uzun8Fares Chaibi18Mahmoud Dahoud22Timothy Chandler40Kaua SantosMads Roerslev Rasmussen 5Marius Muller 29Kevin Behrens 17Lukas Nmecha 10Bence Dardai 24Sebastiaan Bornauw 3Aster Vranckx 6Andreas Skov Olsen 7Jakub Kaminski 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
560Số đường chuyền356
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation