Kết quả Sporting Gijon vs Cordoba, 03h00 ngày 02/12
Kết quả Sporting Gijon vs Cordoba
Đối đầu Sporting Gijon vs Cordoba
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202403:00
-
Sporting Gijon 12Cordoba 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2.25
0.82U 2.25
1.041
1.75X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Cordoba
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Sporting Gijon vs Cordoba: Diễn biến chính
-
39'0-0Ander Yoldi Aizagar
-
44'Juan Ferney Otero Tovar nbsp;1-0
-
48'Jose Angel Valdes Diaz1-0
-
58'Pablo Garcia Carrasco nbsp;
Jose Angel Valdes Diaz nbsp;1-0 -
65'1-0nbsp;Adilson Mendes-Martins
nbsp;Jacobo Gonzalez -
65'1-0nbsp;Alex Sala
nbsp;Genaro Rodriguez Serrano -
66'Cesar Gelabert nbsp;
Nacho Martin nbsp;1-0 -
67'Victor Campuzano Bonilla nbsp;
Juan Ferney Otero Tovar nbsp;1-0 -
81'1-0nbsp;Nikolay Obolskiy
nbsp;Antonio Manuel Casas Marin -
81'1-0nbsp;Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
nbsp;Ander Yoldi Aizagar -
85'Jonathan Dubasin nbsp;2-0
-
87'Jordy Josue Caicedo Medina nbsp;
Dani Queipo nbsp;2-0 -
87'Campos Gaspar nbsp;
Jonathan Dubasin nbsp;2-0 -
90'2-0Cristian Carracedo
-
Sporting Gijon vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart3Jose Angel Valdes Diaz4Roberto Suarez Pier15Nikola Maras2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea6Nacho Martin9Dani Queipo19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin11Ander Yoldi Aizagar8Isma Ruiz10Jacobo Gonzalez18Genaro Rodriguez Serrano21Carlos Albarran15Xavi Sintes16Jose Antonio Martinez3Jose Calderon13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
8Jesus Bernal16Jordy Josue Caicedo Medina7Campos Gaspar11Victor Campuzano Bonilla5Pablo Garcia Carrasco18Cesar Gelabert13Christian Leal29Yann Kembo27Alex Oyon20Kevin Vazquez ComesanaAdilson Mendes-Martins 17Marvel 5Nikolay Obolskiy 14Alex Sala 6Jude Soonsup-Bell 19Adrian Vazquez 29Ramon Vila 26Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki 9Theo Zidane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonCordoba
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền394
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation