Kết quả Eibar vs Albacete, 00h30 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 23

  • Eibar vs Albacete: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Javi Villar
  • 4'
    Ander Madariaga goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Javier Martinez Calvo
    1-0
  • 44'
    Jorge Pascual
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Riki Rodriguez
    nbsp;Javi Villar
  • 46'
    Sergio Alvarez Diaz nbsp;
    Javier Martinez Calvo nbsp;
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Javier Rueda (Assist:Fidel Chaves De la Torre)
  • 56'
    Jose Corpas
    1-1
  • 59'
    Xeber Alkain nbsp;
    Ivan Gil nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Nabili Zoubdi Touaizi
    nbsp;Antonio Pacheco
  • 69'
    1-1
    nbsp;Rai Marchan
    nbsp;Fidel Chaves De la Torre
  • 76'
    Jon Guruzeta nbsp;
    Antonio Puertas nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Alberto Quiles
    nbsp;Christian Michel Kofane
  • 83'
    Aitor Galarza nbsp;
    Jorge Pascual nbsp;
    1-1
  • 83'
    Toni Villa nbsp;
    Alvaro Carrillo nbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Juan Antonio Ros
    nbsp;Pepe
  • 87'
    Jon Guruzeta
    1-1
  • 89'
    1-1
    Javier Rueda
  • 90'
    1-1
    Nabili Zoubdi Touaizi
  • 90'
    Peru Nolaskoain Esnal
    1-1
  • Eibar vs Albacete: Đội hình chính và dự bị

  • Eibar4-2-3-1
    13
    Jonmi Magunagoitia
    3
    Cristian Gutierrez Vizcaino
    22
    Aritz Arambarri
    4
    Alvaro Carrillo
    17
    Jose Corpas
    8
    Peru Nolaskoain Esnal
    24
    Javier Martinez Calvo
    20
    Antonio Puertas
    12
    Ivan Gil
    29
    Ander Madariaga
    11
    Jorge Pascual
    10
    Fidel Chaves De la Torre
    35
    Christian Michel Kofane
    7
    Juanma Garcia
    18
    Javi Villar
    20
    Antonio Pacheco
    22
    Jon Morcillo
    29
    Javier Rueda
    14
    Jon Garcia Herrero
    23
    Pepe
    4
    Agus Medina
    13
    Raul Lizoain Cruz
    Albacete4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Xeber Alkain
    6Sergio Alvarez Diaz
    23Anaitz Arbilla Zabala
    14Hodei Arrillaga
    5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
    2Sergio Cubero
    1Alex Dominguez
    32Aitor Galarza
    21Jon Guruzeta
    19Toni Villa
    Juan Maria Alcedo 3
    Junior Nsangou 26
    Alberto Quiles 21
    Rai Marchan 6
    Cristian Rivero Sabater 1
    Riki Rodriguez 8
    Juan Antonio Ros 5
    Nabili Zoubdi Touaizi 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joseba Etxeberria Lizardi
    Ruben Albes Yanez
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Eibar vs Albacete: Số liệu thống kê

  • Eibar
    Albacete
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 570
    Số đường chuyền
    367
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Santander 25 14 6 5 39 26 13 48 B H H T T T
2 Almeria 25 12 8 5 45 32 13 44 T H T H B H
3 Mirandes 25 13 5 7 32 21 11 44 H T B T B T
4 Elche 25 12 7 6 32 19 13 43 T T T H T B
5 Real Oviedo 25 12 7 6 37 31 6 43 T B H T T H
6 Levante 24 11 9 4 38 25 13 42 H H T H T T
7 SD Huesca 24 11 7 6 34 20 14 40 T T H T H T
8 Granada CF 25 11 7 7 42 31 11 40 T H H B T T
9 Sporting Gijon 25 9 8 8 34 30 4 35 H B H H B T
10 Real Zaragoza 24 9 6 9 35 30 5 33 B B T B H T
11 Eibar 24 9 5 10 24 26 -2 32 T B H T H B
12 Malaga 25 6 13 6 26 27 -1 31 T T H B B B
13 Albacete 24 7 10 7 30 32 -2 31 B H H H H T
14 Cadiz 24 7 9 8 31 32 -1 30 T H H H T T
15 Cordoba 24 8 6 10 31 39 -8 30 H T T B T B
16 Deportivo La Coruna 24 7 8 9 32 30 2 29 T B H T B H
17 Castellon 24 8 5 11 32 35 -3 29 T B B B B B
18 Burgos CF 24 7 6 11 18 28 -10 27 H H T H B B
19 Eldense 25 6 6 13 24 39 -15 24 B H B B T B
20 Racing de Ferrol 23 3 10 10 14 34 -20 19 B T B B H B
21 Tenerife 24 3 7 14 18 35 -17 16 B B T H B H
22 FC Cartagena 24 4 3 17 15 41 -26 15 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation